[FA Cup-] Walsall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
[FA Cup-] Charlton Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Walsall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 23-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.98 | 3.40 | 2.12 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 01-01-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.50 | 3.90 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG L1 | 06-11-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.65 | 3.40 | 2.49 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 20-01-18 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.40 | 3.45 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ENG L1 | 26-09-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.63 | 3.55 | 2.40 | H | 1.03 | 0 | 0.85 | H | T |
ENG L1 | 11-03-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.07 | 3.35 | 3.35 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG L1 | 20-08-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.35 | 3.40 | 3.00 | B | 0.75 | 0 | 1.14 | B | T |
ENG L1 | 09-04-12 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.60 | 6.45 | B | 0.94 | 1 | 0.94 | H | X |
ENG L1 | 10-12-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 4.10 | 3.25 | 1.82 | H | 1.05 | -0.5 | 0.83 | B | X |
ENG L1 | 30-04-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.65 | T | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Walsall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.24 | 3.55 | 2.68 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.68 | 3.50 | 4.20 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 3.00 | 3.65 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | T |
ENG L2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | 3.10 | 3.40 | 1.99 | H | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.94 | 3.40 | 2.06 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.08 | 3.35 | 2.94 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.93 | 3.35 | 3.30 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG LC | 24-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 6.20 | 4.65 | 1.42 | H | 0.92 | -1.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.86 | 3.55 | 3.55 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 8 | 2.37 | 3.35 | 2.64 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | 3.15 | 3.45 | 2.04 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | ||
ENG JPT | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.06 | 3.60 | 2.80 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.30 | 3.25 | 2.78 | 0.74 | 0 | 1.08 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.19 | 3.40 | 2.86 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | 2.35 | 3.25 | 2.73 | 0.77 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.60 | 3.65 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.75 | 1.07 | 0.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Walsall |
Walsall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Chủ | Notts County | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Khách | Port Vale | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Barrow | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Chủ | Crawley Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Lincoln City | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Mansfield Town | 14 Ngày |