[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-4] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 30 | 4 | 64.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 1 | 18 | 4 | 100.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 12 | 4 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
Swift HesperangeMondercange |
MondercangeSwift Hesperange |
Swift HesperangeMondercange |
MondercangeSwift Hesperange |
Swift HesperangeMondercange |
MondercangeSwift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 27-09-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 08-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 23-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 22-11-09 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 16-08-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | Hostert | 7 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Bettembourg | 14 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật