Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Ibrahim MazaTiền vệ10110008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
1Tjark ErnstThủ môn00000006.1
16Jonjoe KennyHậu vệ00000006.17
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.11
Thẻ vàng
31Marton DardaiHậu vệ00000006.68
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ10100005.95
Bàn thắng
33Michal KarbownikHậu vệ00000006
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ20000006.81
22Marten WinklerTiền đạo00000000
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000000
35Marius GersbeckThủ môn00000000
41Pascal KlemensHậu vệ00000007.15
21Boris LumHậu vệ00000000
9Smail PrevljakTiền đạo00000000
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo00000006.17
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000000
27Michaël CuisanceTiền vệ00002008.48
8Kevin SessaTiền vệ10000006.83
7Florian NiederlechnerTiền vệ20000006.73
Karlsruher SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Enes ZenginHậu vệ00000000
16Luca PfeifferTiền đạo00000000
9Andrin HunzikerTiền đạo00000000
30Robin HimmelmannThủ môn00000000
5Robin HeusserTiền vệ00000000
20David HeroldHậu vệ00000000
26Benedikt BauerHậu vệ00000000
25Lilian EgloffTiền vệ00000000
35Robert GellerTiền đạo00000000
1Max WeißThủ môn00000006.48
2Sebastian JungHậu vệ00000006.84
28Marcel FrankeHậu vệ00000006.59
4Marcel·BeifusHậu vệ00000006.75
29Lasse GüntherTiền đạo10020007.51
31Bambasé ContéTiền vệ00000006.25
7Dženis BurnićTiền vệ00000006.2
6Leon JensenTiền vệ00010006.23
Thẻ vàng
10Marvin WanitzekTiền vệ22001107.33
24Fabian SchleusenerTiền đạo00000006.16
11Budu ZivzivadzeTiền đạo30100007.68
Bàn thắng

Karlsruher SC vs Hertha Berlin ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues