[ENG EFL League Two-13] Bromley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 27 | 13 | 30.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 14 | 11 | 20 | 20.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 16 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-10] Gillingham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 30 | 10 | 45.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 19 | 6 | 54.5% |
9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | 11 | 11 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Bromley |
Chủ - Khách |
---|
BromleyGillingham |
BromleyGillingham |
BromleyGillingham |
BromleyGillingham |
BromleyGillingham |
BromleyGillingham |
GillinghamBromley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Senior C | 07-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.44 | 3.75 | 2.25 | B | 0.99 | 0 | 0.83 | B | X |
INT CF | 10-07-18 | 1 - 5 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-07-15 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 3.05 | 3.50 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
INT CF | 15-07-14 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-13 | 0 - 3 (0 - 3) | - | 5.25 | 3.80 | 1.50 | B | 0.90 | -1 | 0.92 | B | H |
INT CF | 09-07-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 5.30 | 3.50 | 1.55 | T | 0.78 | -1 | 1.04 | H | T |
ENG FAC | 11-11-06 | 4 - 1 (1 - 0) | - | 1.25 | 4.80 | 8.95 | B | 0.98 | 1.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 75%
Bromley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.02 | 3.35 | 3.05 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.86 | 3.55 | 3.55 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | 2.30 | 3.50 | 2.64 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.52 | 3.20 | 2.43 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 8 | 1.54 | 3.95 | 4.65 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.25 | 3.25 | 2.73 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.76 | 3.65 | 3.60 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 2.80 | 3.40 | 2.13 | H | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | T |
ENG L2 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.63 | 3.45 | 2.22 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Gillingham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.60 | 3.55 | 4.60 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.54 | 4.10 | 4.85 | 0.96 | 1 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.80 | 3.15 | 2.24 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | 3.60 | 3.65 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.19 | 3.25 | 2.80 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 0 | 1.55 | 3.75 | 4.80 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.20 | 2.64 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.99 | 3.30 | 3.20 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Bromley |
Bromley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-12-2024 | Khách | Accrington Stanley | 4 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Port Vale | 11 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Khách | Morecambe | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-12-2024 | Chủ | Salford City | 4 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 11 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 18 Ngày |