SD Huesca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hugo AngladaHậu vệ00000000
-Dani JimenezThủ môn00000006.9
23Oscar SielvaTiền vệ10100005.98
Bàn thắng
6Javi MierTiền vệ00000006.19
-Jorge Martin CamunasTiền vệ00000006.79
-Diego Gonzalez CabanesHậu vệ00000000
-Willy-00000000
-Axel Bejarano Fernández-00000000
-Ayman Arguigue SafsafiTiền đạo00000000
5Miguel LoureiroHậu vệ00010006.71
15Jérémy BlascoHậu vệ00000005.12
Thẻ vàng
14Jorge PulidoHậu vệ00000006.51
7Gerard ValentínHậu vệ00000006.09
22Iker Kortajarena CanelladaTiền vệ00000006.17
-Francisco Javier Hernandez CoarasaTiền vệ20010016.2
Thẻ vàng
20Ignasi·Vilarrasa PalaciosHậu vệ00001006
Thẻ vàng
-Serge PatrickTiền vệ30100008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sergi EnrichTiền đạo10000006.5
-Iker Unzueta ArreguiTiền đạo00000006.8
13Juan PérezThủ môn00000000
4Rubén PulidoHậu vệ00000000
-José Antonio Abad MartínezHậu vệ00000006.02
11Joaquín MuñozTiền đạo00010006.67
Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jon Guruzeta RodríguezTiền vệ10010006.3
13Jon Mikel Magunagoitia BlascoThủ môn00000006.83
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ20010005.8
20Antonio PuertasTiền đạo00010006.15
11Jorge PascualTiền đạo20110008.04
Bàn thắng
17José CorpasTiền vệ20011007.46
Thẻ vàng
22Aritz AranbarriHậu vệ00000006.43
15Kento HashimotoHậu vệ00000000
27Borislav IvaylovTiền đạo10000006.05
18Martín MerquelanzTiền vệ00000000
10Matheus PereiraTiền vệ00000006.77
5Chema·RodríguezHậu vệ00000000
19Toni VillaTiền đạo00000000
6Sergio ÁlvarezTiền vệ00030006.28
Thẻ vàng
4Álvaro CarrilloTiền đạo10000006.87
Thẻ vàng
3Cristian GutiérrezTiền vệ20020006.33
1Daniel FuzatoThủ môn00000000
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo00000006.49
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00000000
9Jon BautistaTiền đạo00000005.83
2Sergio CuberoTiền vệ00000000
8Peru NolaskoainHậu vệ20000005.94

SD Huesca vs Eibar ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues