So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
-0.96
0.89
2.25
0.97
2.11
3.25
3.35
Live
0.97
0.25
0.92
0.85
2.25
-0.98
2.06
3.35
3.35
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.88
0.90
2.25
0.95
2.35
3.00
2.80
Live
-0.95
0.5
0.80
-0.95
2.5
0.80
2.05
3.40
3.60
Run
-0.95
0
0.80
-0.08
2.5
0.04
23.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-0.88
0.5
0.74
0.88
2.25
0.96
2.13
3.25
3.30
Live
0.90
0.25
-0.98
-0.83
2.5
0.73
2.23
3.15
3.15
Run
-0.89
0
0.80
-0.20
2.5
0.12
41.00
4.45
1.18
188betSớm
0.85
0.25
-0.95
0.90
2.25
0.98
2.11
3.25
3.35
Live
0.96
0.25
0.96
0.86
2.25
-0.97
2.25
3.25
3.05
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.17
2.5
0.07
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
-0.89
0.5
0.75
0.88
2.25
0.96
2.12
2.93
3.04
Live
0.92
0.25
1.00
-0.97
2.5
0.87
2.25
3.13
3.16
Run
-0.93
0
0.85
-0.32
2.5
0.24
8.20
1.22
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Deportivo La Coruna
ChủHòaKhách
Sporting Gijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Deportivo La CorunaSo Sánh Sức MạnhSporting Gijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-16] Deportivo La Coruna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196672923241631.6%
10343119131830.0%
93241814111333.3%
6213108733.3%
[SPA Segunda Division-9] Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20866282230940.0%
10613151019960.0%
102531312111120.0%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Deportivo La Coruna            
Chủ - Khách
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Sporting GijonDeportivo La Coruna
Sporting GijonDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Sporting GijonDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Sporting GijonDeportivo La Coruna
Sporting GijonDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Deportivo La CorunaSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D214-06-200 - 0
(0 - 0)
6 - 72.483.002.61H0.8600.96HX
SPA D215-09-191 - 1
(1 - 0)
1 - 32.173.003.50H0.870.251.01TH
SPA D227-01-191 - 2
(1 - 2)
6 - 32.453.102.85T0.8001.08TT
SPA D209-09-181 - 0
(0 - 0)
8 - 12.113.053.35T1.140.50.75TX
SPA D105-03-170 - 1
(0 - 1)
6 - 42.413.252.79T1.120.250.77TX
SPA D101-10-162 - 1
(1 - 0)
11 - 41.873.403.95T0.900.50.98TT
INT CF13-08-161 - 1
(1 - 0)
1 - 52.553.302.35H0.9700.85HX
SPA D106-02-161 - 1
(1 - 1)
4 - 32.403.202.70H1.080.250.80TX
SPA D120-09-152 - 3
(2 - 3)
8 - 32.053.203.35B1.080.50.80BT
INT CF10-08-141 - 0
(1 - 0)
2 - 62.003.303.15T1.000.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Deportivo La Coruna            
Chủ - Khách
AlmeriaDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaEibar
FC CartagenaDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaRacing Santander
LevanteDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaEldense
ElcheDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaMalaga
AlbaceteDeportivo La Coruna
Deportivo La CorunaBurgos CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D217-11-242 - 1
(2 - 1)
7 - 41.893.703.55B0.890.50.99BT
SPA D211-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 61.953.403.70T0.950.50.93TX
SPA D202-11-241 - 5
(0 - 2)
9 - 33.303.302.11T1.04-0.250.84TT
SPA D227-10-241 - 2
(0 - 2)
10 - 32.313.502.77B1.060.250.82BT
SPA D224-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 42.143.203.30B0.870.251.01BT
SPA D219-10-241 - 1
(1 - 1)
16 - 41.903.403.90H0.900.50.98TX
SPA D213-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.853.503.95H0.850.51.03TX
SPA D206-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.933.353.80H0.930.50.95TX
SPA D227-09-242 - 5
(1 - 2)
10 - 32.333.202.97T1.040.250.84TT
SPA D221-09-240 - 2
(0 - 0)
10 - 51.893.453.80B0.890.50.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Sporting Gijon            
Chủ - Khách
Sporting GijonGranada CF
Burgos CFSporting Gijon
Sporting GijonCadiz
NumanciaSporting Gijon
AlbaceteSporting Gijon
Sporting GijonSD Huesca
ElcheSporting Gijon
Sporting GijonCastellon
EibarSporting Gijon
Sporting GijonReal Zaragoza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D216-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 02.193.303.100.920.250.96T
SPA D210-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 42.363.302.820.7601.13X
SPA D202-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 52.143.253.250.880.251.00X
SPA CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 34.403.351.680.85-0.750.91X
SPA D227-10-243 - 3
(1 - 2)
12 - 52.513.302.640.8900.99T
SPA D224-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 21.903.154.200.900.50.98T
SPA D220-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.073.203.501.070.50.81T
SPA D214-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.313.402.821.040.250.84T
SPA D205-10-241 - 3
(1 - 2)
2 - 52.033.253.551.030.50.85T
SPA D228-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.283.003.250.980.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Deportivo La CorunaSo sánh số liệuSporting Gijon
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Deportivo La Coruna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sporting Gijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Deportivo La Coruna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem0XemXem12XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Sporting Gijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Deportivo La CorunaThời gian ghi bànSporting Gijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    11
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Deportivo La CorunaChi tiết về HT/FTSporting Gijon
  • 2
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Deportivo La CorunaSố bàn thắng trong H1&H2Sporting Gijon
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Deportivo La Coruna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D230-11-2024KháchCadiz6 Ngày
SPA D208-12-2024ChủReal Zaragoza14 Ngày
SPA D215-12-2024KháchTenerife21 Ngày
Sporting Gijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D201-12-2024ChủCordoba7 Ngày
SPA D208-12-2024KháchFC Cartagena14 Ngày
SPA D215-12-2024ChủRacing de Ferrol21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng40.0% [8]
  • [6] 31.6%Hòa30.0% [8]
  • [7] 36.8%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng10.0% [2]
  • [4] 21.1%Hòa25.0% [5]
  • [3] 15.8%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Deportivo La Coruna VS Sporting Gijon ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues