FC Unirea 2004 Slobozia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Denis RusuThủ môn00000006.51
-Paolo MedinaHậu vệ00010006.16
Thẻ vàng
-Dmitro PospelovHậu vệ10000006.75
-Constantin Adrian TomaTiền vệ10000006.58
-Ionuţ Viorel CoadăHậu vệ10000006.66
-Ștefan Cristinel PacionelTiền vệ00020007.64
-Daniel SerbanicaHậu vệ00000000
-Florin PureceTiền vệ00000006.83
-Ovidiu PerianuTiền vệ10000006.28
-Marius·AntocheTiền vệ00000006.78
-Adnan AganovićTiền vệ00010006.72
0Christ AfalnaTiền vệ00000005.88
-Laurentiu VlasceanuHậu vệ00020006.3
-Jordan Youri GeleTiền vệ00020006.89
0Alexandru Dinu-00000000
-Sekou CamaraTiền đạo20010005.01
-Mihaita LemnaruTiền vệ00000000
-S. KrellThủ môn00000000
-Filip Mihai IlieTiền đạo10000006.1
-Florinel Valentin IbrianHậu vệ00000000
0Andrei DorobantuTiền vệ20010005.95
ACSM Politehnica Iași
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Julian MarchioniTiền vệ00000006.17
7Carmo Teixeira, Goncalo FilipeTiền đạo00000000
88Jesús FernándezThủ môn00000007.93
-David AtanaskoskiHậu vệ00000000
20Ștefan ȘtefanoviciHậu vệ00000005.07
30Todor TodoroskiHậu vệ00020006.81
3Nicolás SamayoaHậu vệ10000006.57
Thẻ vàng
42Guilherme Araujo SoaresHậu vệ00000006.1
27Rares·IspasHậu vệ10000006.01
Thẻ vàng
11Valentin GheorgheTiền vệ00020006.34
37Mihai BordeianuTiền vệ10000005.29
5Samuel Oum GouetTiền vệ20000006.37
80Andrei GheorghițăTiền vệ30100008.04
Bàn thắngThẻ đỏ
10Alin RomanTiền đạo20031006.84
22Florian KamberiTiền đạo10000006.01
4Claudio SilvaHậu vệ00000000
-David Popa-00000000
99Tailson Pinto GonçalvesTiền đạo10020006.25
14Robert MiskovicTiền đạo00000000
-Toma Marinică NigaThủ môn00000000
19Cătălin ItuTiền vệ00000000
18Florin IlieHậu vệ00000006.79
9Shayon HarrisonTiền đạo00000000

ACSM Politehnica Iași vs FC Unirea 2004 Slobozia ngày 21-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues