Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. OyedeleTiền vệ10000006.71
-Bartosz MrozekThủ môn00000000
-Robert LewandowskiTiền đạo00001006.48
-Bartosz KapustkaTiền vệ00000006.82
-Przemysław FrankowskiTiền vệ00000000
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000000
-Michael AmeyawTiền vệ00000006.65
2Kamil PiątkowskiHậu vệ00000006.73
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000005.82
-Paweł DawidowiczTiền vệ00000005.82
5Jan BednarekHậu vệ10000006.15
14Jakub KiwiorHậu vệ10000006.19
13Jakub KamińskiTiền vệ20000006.81
-Sebastian SzymańskiTiền vệ20110007.66
Bàn thắng
8Jakub ModerTiền vệ10000106.33
10Piotr ZielińskiTiền vệ10110008.34
Bàn thắngThẻ vàng
21Nicola ZalewskiTiền vệ20130018.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-Karol ŚwiderskiTiền đạo00000006.36
7UrbanskiTiền vệ30001015.63
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
23Krzysztof PiątekTiền đạo00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dominik LivakovićThủ môn00000005.51
Thẻ đỏ
6Josip ŠutaloHậu vệ00000006.18
-Martin ErlićHậu vệ10000006.38
4Joško GvardiolHậu vệ00010006.54
Thẻ vàng
10Luka ModrićTiền vệ20000008
17P. SučićTiền vệ20111008.34
Bàn thắng
19Borna SosaHậu vệ10100008.18
Bàn thắng
-Ante BudimirTiền đạo10000006.8
Thẻ vàng
-Luka IvanušecTiền đạo00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
2Kristijan JakićHậu vệ00000000
12Nediljko LabrovicThủ môn00000005.96
18Mislav OršićTiền đạo00000000
11Marco PasalicTiền vệ00000000
15Mario PašalićTiền vệ00000006.18
-Bruno PetkovićTiền đạo00000000
20Marko PjacaTiền đạo00000000
21Luka SučićTiền vệ00010006.16
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ00000000
14Ivan PerišićTiền đạo20010006.59
16Martin BaturinaTiền vệ20121008.43
Bàn thắngThẻ vàng
22Igor MatanovicTiền đạo20010005.86
9Andrej KramarićTiền đạo20010006.61

Poland vs Croatia ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues