So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-1
-0.95
1.00
2
0.80
6.00
3.40
1.51
Live
0.84
-1
0.98
0.92
2
0.88
6.30
3.50
1.48
Run
0.07
-0.25
-0.25
-0.23
0.5
0.03
18.00
1.03
10.50
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.85
2
0.95
3.75
3.10
1.90
Live
0.85
-1
0.95
0.87
2
0.92
6.50
3.60
1.48
Run
0.40
-0.25
-0.54
-0.10
0.5
0.05
21.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.91
-1
0.85
0.81
2
0.95
5.40
3.45
1.55
Live
0.83
-1
-0.99
-0.99
2
0.81
5.20
3.35
1.58
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.27
0.5
0.15
16.00
1.13
5.80
188betSớm
0.78
-1
-0.94
-0.99
2
0.81
6.00
3.40
1.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.22
0.5
0.04
18.00
1.03
10.50
SbobetSớm
0.74
-1
-0.93
1.00
2
0.80
5.70
3.24
1.52
Live
0.74
-1
-0.90
-0.98
2
0.80
5.90
3.30
1.54
Run
-0.45
0
0.29
-0.16
0.5
0.02
12.50
1.13
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Sestri Levante
ChủHòaKhách
ACD Virtus Entella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sestri LevanteSo Sánh Sức MạnhACD Virtus Entella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-19] Sestri Levante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2037101629161915.0%
111468177199.1%
923481291522.2%
613223616.7%
[ITA Serie C-3] ACD Virtus Entella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191081271238352.6%
1063117721260.0%
945010517544.4%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Sestri Levante            
Chủ - Khách
Sestri LevanteACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaSestri Levante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C121-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.752.992.21H0.73-0.250.97BX
ITA C116-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 41.334.407.00T0.871.250.95TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sestri Levante            
Chủ - Khách
Sestri LevanteTernana
Nuovo CampobassoSestri Levante
Sestri LevanteArezzo
LuccheseSestri Levante
Sestri LevanteVis Pesaro
US PianeseSestri Levante
Sestri LevanteSassari Torres
Legnago SalusSestri Levante
Sestri LevanteSpal
PontederaSestri Levante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C129-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 45.603.851.47B0.92-10.90BX
ITA C126-10-240 - 0
(0 - 0)
12 - 41.543.555.30H0.770.751.05TX
ITA C118-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 83.653.101.90B0.86-0.50.90BX
ITA C111-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.703.454.10H0.920.750.90TX
ITA C105-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 83.203.152.05H0.96-0.250.80BX
ITA C129-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 01.883.253.60T0.880.50.94TX
ITA C124-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 114.053.301.76B1.00-0.50.76BT
ITA C121-09-240 - 3
(0 - 1)
6 - 42.053.103.20T0.790.251.03TT
ITA C114-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 93.453.101.96B0.80-0.50.96BT
ITA C108-09-244 - 1
(2 - 1)
5 - 41.723.404.05B0.940.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

ACD Virtus Entella            
Chủ - Khách
PontederaACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaVis Pesaro
PerugiaACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaLegnago Salus
SpalACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaPescara
US PianeseACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaAthletic Carpi
ACD Virtus EntellaAscoli
RiminiACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C127-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 63.253.002.090.99-0.250.83H
ITA C120-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 41.703.154.650.950.750.81H
ITA C112-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.422.992.690.8101.01X
ITA C106-10-243 - 1
(1 - 0)
8 - 21.324.357.400.861.250.96T
ITA C129-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.372.842.891.080.250.74H
ITA C126-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.033.203.151.030.50.79X
ITA C122-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 43.003.152.140.93-0.250.89X
ITA C113-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.753.254.100.990.750.77X
ITA C109-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 52.483.052.580.8700.95T
ITA C131-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 42.732.892.451.0200.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Sestri LevanteSo sánh số liệuACD Virtus Entella
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sestri Levante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
ACD Virtus Entella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Sestri Levante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem00.0%6100.0%Xem
ACD Virtus Entella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sestri LevanteThời gian ghi bànACD Virtus Entella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sestri LevanteChi tiết về HT/FTACD Virtus Entella
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Sestri LevanteSố bàn thắng trong H1&H2ACD Virtus Entella
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sestri Levante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C110-11-2024KháchPescara7 Ngày
ITA C117-11-2024ChủRimini14 Ngày
ITA C124-11-2024KháchMilan Futuro21 Ngày
ACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C110-11-2024ChủGubbio7 Ngày
ITA C117-11-2024KháchSassari Torres14 Ngày
ITA C124-11-2024ChủNuovo Campobasso21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

ACD Virtus Entella
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng52.6% [10]
  • [7] 35.0%Hòa42.1% [10]
  • [10] 50.0%Bại5.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.0%Thắng21.1% [4]
  • [4] 20.0%Hòa26.3% [5]
  • [6] 30.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 37.50%Hòa45.45% [5]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sestri Levante VS ACD Virtus Entella ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues