Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CYP Second Division-16] Peyia 2014 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 23 | 8 | 16 | 15.4% |
7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 7 | 15 | 28.6% |
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | 1 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
[CYP Second Division-2] Digenis Morphou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 15 | 25 | 2 | 66.7% |
7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 8 | 15 | 2 | 71.4% |
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 10 | 5 | 60.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
Peyia 2014 |
Chủ - Khách |
---|
Digenis MorphouPeyia 2014 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 08-12-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 7 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Peyia 2014 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 05-10-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | H | ||||||||
CYP D2 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 4.35 | 3.75 | 1.61 | T | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | T |
CYP D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
CYP D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CYP D2 | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
CYP D2 | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CYP D2 | 14-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
CYP D2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CYP D2 | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
CYP D2 | 15-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.22 | 5.00 | 7.60 | B | 0.95 | 1.75 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Digenis Morphou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
CYP D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
CYP D2 | 20-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
CYP D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
CYP D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CYP D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
CYP D2 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CYP D2 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
CYP D2 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
CYP D2 | 16-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Peyia 2014 |
Peyia 2014 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 26-10-2024 | Khách | MEAP Nisou | 7 Ngày |
CYP D2 | 02-11-2024 | Chủ | AE Zakakiou | 14 Ngày |
CYP D2 | 09-11-2024 | Khách | Asil Lysi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 26-10-2024 | Chủ | Dignis Yepsonas | 7 Ngày |
CYP D2 | 02-11-2024 | Khách | Anagennisi FC Deryneia | 14 Ngày |
CYP D2 | 09-11-2024 | Chủ | Spartakos Kitiou | 21 Ngày |