Bên nào sẽ thắng?

Lech Poznan (Youth)
ChủHòaKhách
Polonia Warszawa   (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lech Poznan (Youth)So Sánh Sức MạnhPolonia Warszawa (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-6] Lech Poznan (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16844302228650.0%
9522171017455.6%
73221312111042.9%
640214111266.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-11] Polonia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165472226191131.3%
821591571325.0%
8332131112837.5%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Lech Poznan (Youth)            
Chủ - Khách
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME16-03-240 - 0
(0 - 0)
- H
POL ME02-09-232 - 3
(1 - 3)
8 - 14.404.601.48T0.97-10.79HT
POL ME01-12-222 - 0
(2 - 0)
11 - 94.254.551.50B0.94-10.82BX
POL ME20-08-221 - 2
(0 - 0)
- B
POL ME04-12-212 - 1
(0 - 0)
- B
POL ME21-08-217 - 1
(0 - 0)
- T
POL ME10-06-151 - 0
(1 - 0)
8 - 31.803.503.60T0.800.50.96TX
POL ME06-06-151 - 0
(0 - 0)
3 - 62.253.502.55B0.960.250.80BX
POL ME14-10-121 - 4
(1 - 3)
- 4.203.501.60T0.96-0.750.80TT
POL ME27-08-120 - 2
(0 - 1)
- 1.653.503.85B0.850.750.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lech Poznan (Youth)            
Chủ - Khách
Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)Odra Opole Youth
Arka Gdynia (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Rakow Czestochowa (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Wisla Krakow (Youth)
Sandecja YouthLech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Widzew lodz (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Lech Poznan (Youth)
Lech Poznan (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME30-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 01.993.702.89T0.780.250.98TX
POL ME24-08-242 - 5
(1 - 3)
- B
POL ME17-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 13T
POL ME10-08-244 - 0
(1 - 0)
7 - 51.724.003.45T0.910.750.85TT
POL ME01-06-241 - 2
(1 - 0)
- T
POL ME26-05-243 - 4
(1 - 2)
2 - 61.215.908.10B1.0220.80TT
POL ME19-05-240 - 5
(0 - 3)
3 - 8T
POL ME11-05-243 - 1
(2 - 1)
8 - 3T
POL ME02-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.753.903.40B0.950.750.87BX
POL ME27-04-241 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Polonia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
Polonia Warszawa (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthPolonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Warta Poznan YouthPolonia Warszawa (Youth)
Sandecja YouthPolonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Widzew lodz (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Legia Warszawa (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Jagiellonia Bialystok (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME30-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 22.143.802.570.960.250.80X
POL ME25-08-241 - 1
(0 - 0)
-
POL ME16-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2
POL ME11-08-241 - 4
(0 - 0)
-
POL ME30-05-244 - 2
(3 - 2)
2 - 56.405.201.290.96-1.50.86T
POL ME25-05-243 - 2
(0 - 0)
-
POL ME19-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6
POL ME11-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 11
POL ME02-05-242 - 2
(2 - 1)
8 - 51.524.304.300.9210.90T
POL ME27-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 81.813.902.940.810.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Lech Poznan (Youth)So sánh số liệuPolonia Warszawa (Youth)
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lech Poznan (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Polonia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Lech Poznan (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Polonia Warszawa (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lech Poznan (Youth)Thời gian ghi bànPolonia Warszawa (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lech Poznan (Youth)Chi tiết về HT/FTPolonia Warszawa (Youth)
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Lech Poznan (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Polonia Warszawa (Youth)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lech Poznan (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME13-09-2024KháchJagiellonia Bialystok (Youth)7 Ngày
POL ME20-09-2024ChủCracovia Krakow (Youth)14 Ngày
POL ME27-09-2024KháchWisla Krakow (Youth)21 Ngày
Polonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME13-09-2024ChủSlask Wroclaw U217 Ngày
POL ME20-09-2024KháchLegia Warszawa (Youth)14 Ngày
POL ME27-09-2024ChủZaglebie Lubin (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng31.3% [5]
  • [4] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [4] 25.0%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [3]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lech Poznan (Youth) VS Polonia Warszawa (Youth) ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues