Bên nào sẽ thắng?

Erbil SC
ChủHòaKhách
Naft Maysan SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Erbil SCSo Sánh Sức MạnhNaft Maysan SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Iraq Stars League-14] Erbil SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38914154650411423.7%
195862020231126.3%
194692630181721.1%
622265833.3%
[Iraq Stars League-10] Naft Maysan SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381017114039471026.3%
194962022211321.1%
19685201726931.6%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Erbil SC            
Chủ - Khách
Naft MisanArbil
ArbilNaft Misan
Naft MisanArbil
Naft MisanArbil
ArbilNaft Misan
Naft MisanArbil
ArbilNaft Misan
Naft MisanArbil
Naft MisanArbil
ArbilNaft Misan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D131-12-231 - 1
(0 - 0)
- H
IRQ D104-04-233 - 1
(1 - 0)
- T
IRQ D120-10-222 - 1
(0 - 0)
- B
IRQ D118-06-221 - 1
(0 - 0)
- H
IRQ D105-01-222 - 0
(0 - 0)
- T
IRQ D108-04-212 - 3
(1 - 1)
- T
IRQ D113-12-200 - 1
(0 - 1)
- B
IRQ D123-02-200 - 1
(0 - 0)
- T
IRQ D103-05-192 - 0
(1 - 0)
- B
IRQ D104-11-180 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Erbil SC            
Chủ - Khách
BaghdadArbil
ZakhoArbil
ArbilAl-Hudod
Al-NaftArbil
Al KarkhArbil
ArbilAL Minaa
Al ZawraaArbil
ArbilAl Shorta
ArbilAl Qasim Sport Club
Naft AlwasatArbil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D126-05-241 - 3
(0 - 1)
- T
IRQ D122-05-242 - 1
(0 - 0)
4 - 1B
IRQ D117-05-240 - 0
(0 - 0)
- H
IRQ D112-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2T
IRQ D108-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5H
IRQ D105-05-241 - 2
(1 - 1)
- B
IRQ D101-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5B
IRQ D121-04-242 - 4
(1 - 1)
- B
IRQ D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2B
IRQ D101-04-241 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Naft Maysan SC            
Chủ - Khách
Newroz SC(IRQ)Naft Misan
KarbalaaNaft Misan
Naft MisanAl Talaba
Naft MisanAl-Hudod
Al ZawraaNaft Misan
Al-NaftNaft Misan
Naft MisanAl Qasim Sport Club
Naft AlwasatNaft Misan
Naft MisanAI Kahrabaa
Al Quwa Al JawiyaNaft Misan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRQ D126-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3
IRQ D122-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRQ D118-05-240 - 1
(0 - 0)
-
IRQ D113-05-241 - 1
(0 - 0)
-
IRQ D109-05-243 - 1
(1 - 1)
7 - 1
IRQ D105-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5
IRQ D130-04-242 - 2
(2 - 0)
1 - 4
IRQ D126-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6
IRQ D121-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
IRQ D115-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Erbil SCSo sánh số liệuNaft Maysan SC
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Erbil SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Naft Maysan SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Erbil SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Naft Maysan SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Erbil SCThời gian ghi bànNaft Maysan SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    16
    7
    1 Bàn
    0
    8
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    12
    Bàn thắng H1
    15
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Erbil SCChi tiết về HT/FTNaft Maysan SC
  • 5
    4
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    8
    13
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Erbil SCSố bàn thắng trong H1&H2Naft Maysan SC
  • 4
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Erbil SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRQ D115-06-2024KháchDuhok14 Ngày
IRQ D120-06-2024ChủAL Najaf19 Ngày
IRQ D124-06-2024KháchAl Quwa Al Jawiya23 Ngày
Naft Maysan SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRQ D115-06-2024ChủZakho14 Ngày
IRQ D120-06-2024KháchAL Minaa19 Ngày
IRQ D124-06-2024ChủAl Karkh23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng26.3% [10]
  • [14] 36.8%Hòa44.7% [10]
  • [15] 39.5%Bại28.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng15.8% [6]
  • [8] 21.1%Hòa21.1% [8]
  • [6] 15.8%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Erbil SC VS Naft Maysan SC ngày 19-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues