Czech Republic U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. ČechalThủ môn00000000
11Daniel RusTiền đạo00020000
-Z. Toman-10010000
-Adam RezekThủ môn00000000
-Stepan MisekTiền vệ00010000
Thẻ vàng
-F. Říha-10000000
-M. MálekTiền vệ00010000
-Arsen VitarigovTiền vệ20110000
Bàn thắngThẻ vàng
-Eric Hunál-10000000
Thẻ vàng
-Miloš PudilHậu vệ40020000
-Pavel Gaszczyk-00000000
-Jan BuryanTiền đạo50011110
Thẻ vàng
-J. Hamza-10000000
17vojtech hranosTiền đạo10010000
-Ondrej deml-00000000
-Filip ŠanclTiền vệ00000000
-D. Krupička-00000000
-pavel gaszczyk-00000000
-David Planka-30110000
Bàn thắngThẻ vàng
-david planka-30110000
Bàn thắngThẻ vàng
-milos pudilHậu vệ40020000
-Adam PudilTiền đạo40070010
-Ondřej Deml-00000000
-Adam PudilTiền đạo40070010
-Matěj Žitný-00000000
-Vojtěch Hranoš-10010000
-Matěj Zachoval-00000000
-J. Vaněk-20110000
Bàn thắng
Hungary U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-alex tothTiền vệ00030000
-J. BodnarHậu vệ00000000
-Alex TothTiền vệ00030000
-Barnabás MohosTiền vệ00000000
-F. Cibla-00000000
-Márk GyetvánThủ môn00000000
-Kevin HorváthHậu vệ00000000
-Marcell Béla Huszár-10110000
Bàn thắng
-B. Komlósi-00000000
-Marcell MajorTiền vệ00000000
-Attila Filip PintérTiền đạo00000000
-B. Rab-00010000
-Szabolcs SzitaiHậu vệ10000000
Thẻ vàng
-benedek miklos erdelyiThủ môn00000000
-Benjámin Marcell SzabóHậu vệ00010000
-L. Almássy-00000000
-Gergely KocsisTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-A. Markgráf-00010000
Thẻ vàng
-Zsombor BorosTiền vệ00000000
-Szabolcs DusinszkiTiền vệ00020000
-T. Batai-10000000
Thẻ vàng
-Zoltán PestiTiền đạo10010000
-Laszlo vinglerTiền vệ10010000

Czech Republic U19 vs Hungary U19 ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues