[ICE Division 2-11] KF Fjallabyggdar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 50 | 18 | 11 | 22.7% |
11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 17 | 6 | 45.5% |
11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 32 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | 0.0% |
[ICE Division 2-5] Fjardabyggd Leiknir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 2 | 9 | 52 | 46 | 35 | 5 | 50.0% |
11 | 6 | 2 | 3 | 35 | 22 | 20 | 4 | 54.5% |
11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 24 | 15 | 4 | 45.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | 7 | 33.3% |
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 25-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 06-05-23 | 6 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 25-03-23 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 21-07-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 07-05-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ICE LCB | 26-03-22 | 1 - 4 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ICE LCB | 17-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ICE LCB | 03-03-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ICE LCB | 25-02-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ICE LCB | 17-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fjardabyggd Leiknir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 25-05-24 | 7 - 3 (3 - 2) | - | |||||||||
ICE D2 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE LCB | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE CUP | 14-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
ICE LCB | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ICE LCB | 17-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ICE LCB | 02-03-24 | 6 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
ICE LCB | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Fjallabyggdar |
KF Fjallabyggdar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 09-06-2024 | Khách | Vikingur Olafsvik | 9 Ngày |
ICE D2 | 16-06-2024 | Chủ | UMF Selfoss | 16 Ngày |
ICE D2 | 24-06-2024 | Khách | Reynir Sandgerdi | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 08-06-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 8 Ngày |
ICE D2 | 13-06-2024 | Khách | HotturHuginn | 13 Ngày |
ICE D2 | 23-06-2024 | Chủ | KF Gardabaer | 23 Ngày |