HK Kopavogs
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Birkir Valur JónssonHậu vệ10000006.76
Thẻ vàng
-George NunnTiền đạo10000006.53
-Leifur Andri LeifssonHậu vệ00000006.28
Thẻ vàng
21Ívar Örn JónssonHậu vệ21000106.18
-Dagur Orn FjeldstedTiền đạo40010017.37
18Atli ArnarsonTiền đạo30000005.55
Thẻ vàng
-christoffer petersenTiền đạo00000006.24
2kristjan frostasonHậu vệ10000000
10Atli Hrafn AndrasonTiền vệ10020000
8Arnþór Ari AtlasonTiền vệ11000006.32
Thẻ vàng
Stjarnan Gardabaer
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32logi orvar orvarssonHậu vệ00000006.34
-Hilmar Árni HalldórssonTiền đạo10000006.1
12Arni Snaer OlafssonThủ môn00000000
-Sigurdur jonssonHậu vệ00000006.18
5Guðmundur KristjánssonTiền vệ10000005.89
-Þórarinn Ingi ValdimarssonHậu vệ20010006.65
Thẻ vàng
-Emil AtlasonTiền đạo20020016.02
-Örvar EggertssonTiền đạo10100006.65
Bàn thắngThẻ vàng
-Oli Valur OmarssonTiền đạo71140008.35
Bàn thắngThẻ đỏ
33Mathias RosenornThủ môn00000000
-Guðmundur Baldvin NökkvasonTiền vệ00010006.46
-Daníel LaxdalHậu vệ00000006.03

Stjarnan Gardabaer vs HK Kopavogs ngày 27-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues