Shamrock Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Johnny KennyTiền đạo00000006.73
-Sean KavanaghHậu vệ00000000
-Joshua HonohanHậu vệ00000006.83
10Graham BurkeTiền đạo20000006.02
Thẻ vàng
7Dylan WattsTiền vệ30100008.91
Bàn thắngThẻ đỏ
25Leon PohlsThủ môn00000006.96
-Daniel MandroiuTiền vệ10021006.76
4Roberto LopesHậu vệ00000006.55
23Neil FarrugiaTiền vệ00020006.13
6Daniel ClearyHậu vệ10000007.36
29Jack ByrneTiền vệ10010007.19
Thẻ vàng
5Lee GraceHậu vệ10000006.42
-Darragh BurnsTiền vệ10030005.11
-C.NoonanTiền vệ00000000
-Aaron McEneffTiền vệ10000006.57
-Lee SteacyThủ môn00000000
16Gary O'NeillTiền vệ20000007.88
19Markus PoomTiền đạo00000000
15Darragh NugentTiền vệ00000006.52
Drogheda United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Adam FoleyTiền đạo00000006.05
21Luke HeeneyTiền vệ00010005.84
-D. James-TaylorTiền đạo20000005.28
7Darragh MarkeyTiền vệ00000005.86
4Andrew QuinnHậu vệ00000006.74
-andrew wogan-00000000
14Matthew O'BrienTiền vệ00000000
22Aaron McNallyHậu vệ00000000
6Jack KeaneyTiền vệ00000000
8Gary DeeganTiền vệ00000000
-Killian Cailloce-00000006.6
-David WebsterHậu vệ00000006.44
Thẻ vàng
-Elicha AhuiTiền vệ00000005.92
Thẻ vàng
-Warren Davis-00000006.64
19Ryan BrennanTiền vệ00000005.55
Thẻ vàng
36Luke DennisonThủ môn00000006.21
17Shane FarrellTiền đạo20010105.31
Thẻ vàng

Drogheda United vs Shamrock Rovers ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues