[Ken-SL-] MCF FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
[Ken-SL-] SS Assad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | 3 | 16.7% |
MCF FC |
Chủ - Khách |
---|
MCF FCSS Assad |
SS AssadMCF FC |
MCF FCSS Assad |
MCF FCSS Assad |
SS AssadMCF FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 16-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
Ken-SL | 05-05-23 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Ken-SL | 11-01-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
Ken-SL | 28-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
Ken-SL | 26-03-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MCF FC |
Chủ - Khách |
---|
MOFA FCMCF FC |
MCF FCFortune Sacco |
Naivas FCMCF FC |
Kibera Black StarsMCF FC |
MCF FCLuanda Villa SC |
Darajani GogoMCF FC |
MCF FCMuhoroni Youth |
3K FCMCF FC |
MCF FCMombasa Stars |
MCF FCSilibwet Leons FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 15-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | B | ||||||||
Ken-SL | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Ken-SL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Ken-SL | 24-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | B | ||||||||
Ken-SL | 20-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 7 | B | ||||||||
Ken-SL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
Ken-SL | 13-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Ken-SL | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Ken-SL | 19-05-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SS Assad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 16-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
Ken-SL | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
Ken-SL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Ken-SL | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
Ken-SL | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Kenya C | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | |||||||||
Ken-SL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 03-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MCF FC |
MCF FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |