[ENG Northern League Division One-] Wythenshawe Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 6 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Hanley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
Wythenshawe Town |
Chủ - Khách |
---|
Hanley TownWythenshawe Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wythenshawe Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | 2.27 | 3.60 | 2.48 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | X |
ENG UD1 | 10-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.47 | 4.40 | 4.70 | B | 0.79 | 1 | 0.97 | B | X |
ENG UD1 | 15-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.80 | 3.35 | 2.02 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ENG UD1 | 29-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | 2.72 | 3.65 | 2.09 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | T |
ENG UD1 | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 13 | B | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Hanley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 10-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.46 | 3.80 | 2.22 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG UD1 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ENG UD1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 25-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ENG UD1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ENG UD1 | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.00 | 3.30 | 3.15 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
ENG UD1 | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ENG UD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.92 | 3.50 | 3.15 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Wythenshawe Town |
Wythenshawe Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |