[GRE Gamma Ethniki-] Aris Pigon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 50.0% |
[GRE Gamma Ethniki-] Nestos Chrisoupolis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
Aris Pigon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Aris Pigon |
Chủ - Khách |
---|
Aris PigonKilkisiakos Kilkis |
Aris PigonApollon Paralimniou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 20-11-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 5 - 4 | B | ||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nestos Chrisoupolis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 20-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
GRE D3 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
GRE D3 | 29-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 04-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aris Pigon |
Aris Pigon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |