[Coupe de France-] Noyelles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
[Coupe de France-] Drancy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
Noyelles |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Noyelles |
Chủ - Khách |
---|
Saint-OmerNoyelles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Drancy |
Chủ - Khách |
---|
DrancyLille B |
DrancyKaysar |
DrancyLens B |
OCPAMDrancy |
RC CalaisDrancy |
DrancyUSLPV |
Marcq En BaroeuilDrancy |
DrancyUS Vimy |
DrancySt Amand FC |
DrancySt Ouen L Aum |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
FRAC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
FRA D5 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
FRA D5 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
FRA D5 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 16 | |||||||||
FRA D5 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | |||||||||
FRA D5 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Noyelles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Noyelles |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |