So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
0.89
2.5
0.91
2.28
3.40
2.59
Live
0.74
0
-0.88
1.00
2.25
0.84
2.46
2.99
2.79
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
5.5
0.01
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
2.75
0.98
2.20
3.40
2.88
Live
0.75
0
-0.95
1.00
2.25
0.80
2.50
2.88
2.90
Run
-0.77
0
0.65
-0.43
5.5
0.32
1.12
6.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.78
0.95
2.75
0.89
2.30
3.35
2.59
Live
0.80
0
-0.90
-0.93
2.25
0.80
2.40
3.05
2.82
Run
-0.72
0
0.62
-0.18
5.5
0.10
1.07
6.20
180.00
188betSớm
0.80
0
-0.96
0.90
2.5
0.92
2.28
3.40
2.59
Live
0.75
0
-0.88
-0.99
2.25
0.85
2.41
2.98
2.85
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
5.5
0.02
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.78
0
-0.90
0.96
2.75
0.90
2.27
3.23
2.69
Live
0.85
0
-0.95
0.77
2
-0.89
2.47
3.02
2.73
Run
-0.88
0
0.80
-0.37
5.5
0.29
1.13
5.40
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Moss
ChủHòaKhách
Kongsvinger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MossSo Sánh Sức MạnhKongsvinger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-3] Moss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301659544153353.3%
151122331435373.3%
155372127181033.3%
63211291150.0%
[NOR 1.Divisjon-6] Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118475044636.7%
15564242821933.3%
15654232223240.0%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

Moss            
Chủ - Khách
KongsvingerMoss
MossKongsvinger
KongsvingerMoss
MossKongsvinger
KongsvingerMoss
KongsvingerMoss
KongsvingerMoss
MossKongsvinger
KongsvingerMoss
MossKongsvinger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL16-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.783.653.50H1.000.750.82TX
NOR AL20-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.223.702.51T0.7901.03TX
NOR AL12-11-231 - 2
(0 - 2)
4 - 21.554.154.65T0.9710.85TH
NOR AL25-06-230 - 1
(0 - 1)
10 - 32.763.602.18B0.85-0.250.97BX
INT CF18-03-230 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF01-02-220 - 3
(0 - 1)
1 - 01.146.7010.50T0.962.250.80TX
NOR D228-08-215 - 1
(4 - 0)
4 - 21.324.856.30B0.901.50.92BT
NOR D214-08-210 - 4
(0 - 3)
3 - 74.004.151.59B1.01-0.750.81BT
INT CF24-02-205 - 1
(2 - 0)
2 - 41.434.455.00B0.991.250.83BT
NORC22-05-191 - 2
(1 - 1)
3 - 73.703.951.67B0.91-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Moss            
Chủ - Khách
Lyn OsloMoss
MossRaufoss
Start KristiansandMoss
MossLevanger FK
MossAsane Fotball
BryneMoss
MossSandnes Ulf
Ranheim ILMoss
KongsvingerMoss
MossMjondalen IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL09-11-241 - 2
(0 - 0)
7 - 41.943.553.10T0.940.50.88TT
NOR AL02-11-243 - 2
(3 - 1)
8 - 31.693.604.00T0.890.750.93TT
NOR AL26-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.333.552.46H0.8600.96HX
NOR AL21-10-245 - 1
(2 - 1)
7 - 31.793.603.55T1.010.750.81TT
NOR AL06-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.544.104.45H0.9810.84TX
NOR AL28-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 22.023.403.05B1.020.50.80BT
NOR AL25-09-246 - 1
(2 - 1)
4 - 61.374.655.70T0.861.250.96TT
NOR AL21-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 132.093.502.82B0.880.250.94BX
NOR AL16-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.783.653.50H1.000.750.82TX
NOR AL01-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 21.743.703.65T0.950.750.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Kongsvinger            
Chủ - Khách
Egersunds IKKongsvinger
Lyn OsloKongsvinger
Start KristiansandKongsvinger
KongsvingerSogndal
RaufossKongsvinger
KongsvingerStabaek
Egersunds IKKongsvinger
KongsvingerValerenga
Mjondalen IFKongsvinger
KongsvingerAalesund FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR AL23-11-241 - 2
(1 - 2)
2 - 42.413.602.330.9400.88H
NOR AL17-11-241 - 1
(1 - 0)
9 - 91.803.653.450.800.51.02X
NOR AL09-11-241 - 4
(0 - 2)
3 - 62.703.552.130.90-0.250.92T
NOR AL02-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 41.693.653.900.880.750.94X
NOR AL26-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.583.452.251.0400.78X
NOR AL21-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 42.083.752.670.880.250.94T
NOR AL06-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.183.752.541.020.250.80X
NOR AL28-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 73.503.751.760.86-0.750.96T
NOR AL25-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 22.903.552.020.80-0.51.02H
NOR AL21-09-241 - 5
(0 - 4)
5 - 21.823.703.300.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

MossSo sánh số liệuKongsvinger
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Moss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kongsvinger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Moss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kongsvinger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MossThời gian ghi bànKongsvinger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    13
    16
    Bàn thắng H1
    29
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MossChi tiết về HT/FTKongsvinger
  • 9
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    7
    13
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    4
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
MossSố bàn thắng trong H1&H2Kongsvinger
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    17
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kongsvinger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 53.3%Thắng36.7% [11]
  • [5] 16.7%Hòa36.7% [11]
  • [9] 30.0%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng20.0% [6]
  • [2] 6.7%Hòa16.7% [5]
  • [2] 6.7%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+7.69% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn23.08% [3]
  • [4] 36.36%Hòa30.77% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Moss VS Kongsvinger ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues