So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.85
0.95
2.5
0.75
1.85
3.25
3.35
Live
1.00
0.25
0.70
0.95
2.5
0.75
2.38
3.20
2.41
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
19.00
12.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.85
2.25
0.95
1.95
3.20
3.50
Live
0.90
0
0.90
-0.98
2.5
0.77
2.55
3.10
2.55
Run
0.90
0
0.90
-0.14
3.5
0.08
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.75
0.88
2.25
0.88
1.94
3.30
3.30
Live
-0.81
0.25
0.57
0.82
2.25
0.94
2.51
3.20
2.36
Run
-0.94
0
0.78
-0.21
3.5
0.10
150.00
6.70
1.04
188betSớm
0.86
0.5
0.86
0.96
2.5
0.76
1.85
3.25
3.35
Live
-0.93
0.25
0.64
0.93
2.5
0.79
2.27
3.20
2.52
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.22
3.5
0.04
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.97
0.5
0.77
0.84
2.25
0.90
1.97
2.90
3.14
Live
0.80
0
0.96
0.86
2.25
0.90
2.38
2.96
2.54
Run
0.70
0
-0.86
-0.19
3.5
0.05
8.20
1.17
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Cup-] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240411033.3%
[SER Cup-] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.35T0.900.50.92TX
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.083.253.05B0.840.250.98BT
SER D111-11-230 - 1
(0 - 1)
13 - 32.023.303.10T1.020.50.80TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
OFK BeogradMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.453.80H1.000.750.82TX
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.374.406.20H0.921.250.90TX
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.35H0.920.50.84TX
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5T
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.45H0.800.50.96TX
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.35T0.900.50.92TX
SER D105-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.313.302.61T0.7700.99TT
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.05B1.00-0.250.82BT
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.58T0.8500.97TT
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.23T0.78-0.251.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradCukaricki Stankom
Novi PazarIMT Novi Beograd
Macva SabacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradTekstilac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
OFK BeogradIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 13.003.252.080.98-0.250.84X
SER D103-11-243 - 1
(3 - 1)
7 - 101.803.503.550.800.50.96T
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.573.654.800.780.750.98T
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.35T0.900.50.92TX
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.250.930.50.89T
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 93.103.252.041.03-0.250.79T
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.470.8600.96T
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 72.173.053.000.920.250.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Mladost LucaniSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024KháchJedinstvo UB3 Ngày
SER D114-12-2024KháchTekstilac10 Ngày
SER D121-12-2024ChủNovi Pazar17 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D107-12-2024ChủFK Napredak Krusevac3 Ngày
SER D114-12-2024KháchPartizan Belgrade10 Ngày
SER D121-12-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo17 Ngày

Mladost Lucani VS IMT Novi Beograd ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues