[ETH WL-] Lideta Sub City (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
[ETH WL-] Ethiopia Nigd Bank (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 83.3% |
Lideta Sub City (W) |
Chủ - Khách |
---|
Lideta Sub City (W)Ethiopia Nigd Bank (W) |
Lideta Sub City (W)Ethiopia Nigd Bank (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
ETH WL | 30-12-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lideta Sub City (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 07-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | B | ||||||||
ETH WL | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
ETH WL | 27-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ETH WL | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
ETH WL | 19-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ETH WL | 15-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
ETH WL | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | H | ||||||||
ETH WL | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
ETH WL | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ETH WL | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethiopia Nigd Bank (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH WL | 10-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
ETH WL | 05-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
ETH WL | 29-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ETH WL | 25-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
CAF WC | 10-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 1 | |||||||||
CAF WC | 29-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
ETH WL | 10-07-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
ETH WL | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
ETH WL | 02-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ETH WL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lideta Sub City (W) |
Lideta Sub City (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |