Bên nào sẽ thắng?

Humaita AC
ChủHòaKhách
Trem-AP
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Humaita ACSo Sánh Sức MạnhTrem-AP
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-8] Humaita AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
140113736180.0%
7007320080.0%
7016416180.0%
600611700.0%
[BRA Serie D-5] Trem-AP
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536182218535.7%
7232779528.6%
730411159542.9%
6222811833.3%

Thành tích đối đầu

Humaita AC            
Chủ - Khách
Trem-APHumaita AC
Humaita ACTrem-AP
Trem-APHumaita AC
Humaita ACTrem-AP
Humaita ACTrem-AP
Humaita ACTrem-AP
Trem-APHumaita AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D420-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1B
BRA CV22-02-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4H
BRA D416-07-230 - 1
(0 - 0)
2 - 62.293.402.57T0.7400.96TX
BRA D413-05-233 - 0
(1 - 0)
4 - 83.353.551.76T0.94-0.50.76TT
BRA CV18-02-232 - 0
(1 - 0)
- 1.783.403.40T0.900.750.80TX
BRA D412-06-220 - 0
(0 - 0)
2 - 63.003.202.11H0.85-0.250.85BX
BRA D423-05-222 - 1
(0 - 0)
5 - 32.303.202.70B1.030.250.73BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Humaita AC            
Chủ - Khách
Sao Raimundo/RRHumaita AC
Humaita ACManauara
Princesa AMHumaita AC
Humaita ACPrincesa AM
ManauaraHumaita AC
Humaita ACSao Raimundo/RR
Trem-APHumaita AC
Humaita ACRio Branco AC
Manaus (AM)Humaita AC
Humaita ACPorto Velho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D422-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8B
BRA D416-06-240 - 5
(0 - 3)
2 - 79.705.601.15B0.75-20.95BT
BRA D413-06-243 - 1
(0 - 0)
14 - 0B
BRA D408-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 2B
BRA D401-06-244 - 0
(1 - 0)
6 - 1B
BRA D425-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 72.253.052.64B0.7001.00BX
BRA D420-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1B
BRA D411-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 42.003.103.05B0.750.250.95BT
BRA D405-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4B
BRA D401-05-240 - 1
(0 - 0)
- 3.803.451.68B0.80-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Trem-AP            
Chủ - Khách
Rio Branco ACTrem-AP
Trem-APPrincesa AM
ManauaraTrem-AP
Trem-APManauara
Princesa AMTrem-AP
Trem-APRio Branco AC
Trem-APHumaita AC
Sao Raimundo/RRTrem-AP
Porto VelhoTrem-AP
Trem-APManaus (AM)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D423-06-241 - 2
(1 - 2)
9 - 6
BRA D417-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.683.052.230.72-0.250.98X
BRA D412-06-244 - 1
(1 - 0)
5 - 11.275.007.500.851.50.91T
BRA D408-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 55.003.701.460.83-10.87X
BRA D401-06-244 - 1
(2 - 1)
19 - 21.683.304.000.900.750.80T
BRA D427-05-243 - 1
(1 - 1)
6 - 71.463.555.400.9010.80T
BRA D420-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1B
BRA D411-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 51.483.704.850.9110.79T
BRA D405-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.733.503.900.960.750.74T
BRA D428-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 10

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Humaita ACSo sánh số liệuTrem-AP
  • 3Tổng số ghi bàn13
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn15
  • 2.3Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 100.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Humaita AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Trem-AP
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Humaita AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Trem-AP
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Humaita ACThời gian ghi bànTrem-AP
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Humaita ACChi tiết về HT/FTTrem-AP
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Humaita ACSố bàn thắng trong H1&H2Trem-AP
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Humaita AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Trem-AP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng35.7% [5]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [5]
  • [13] 92.9%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng21.4% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [7] 50.0%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.21 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Humaita AC VS Trem-AP ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues