MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17adam tucnyTiền vệ10000106.07
18Martin·BodaTiền đạo00000006.62
20Marian ChobotTiền vệ10000006.72
30Martin ChrienTiền vệ00010006.79
Thẻ vàng
1Dominik TapajThủ môn00000007.07
6Timotej MudryTiền vệ00000006.75
32Matus MalyHậu vệ00000005.87
Thẻ đỏ
11Samuel LavrincikTiền vệ20011006
16Daniel KostlHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng
-Jan HladíkTiền đạo30000006.35
19Martin GomolaTiền vệ00000006.17
22Simon GabrielHậu vệ20100006.44
Bàn thắng
8Kristof DomonkosTiền vệ10020005.74
4Oliver·LuteranTiền vệ00000000
23Matej MadlenakTiền vệ00000000
34Matej LukschThủ môn00000000
2Alexander MojzisHậu vệ10010006.15
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
28Alexander SeleckyTiền vệ10000106.08
Thẻ vàng
FK Kosice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Michal FaškoTiền vệ20100018.59
Bàn thắngThẻ đỏ
8David GallovicTiền vệ00000006.82
88Nico GorositoHậu vệ00000006.81
20Ján KrivákHậu vệ00000006.28
24Dominik KružliakHậu vệ00000006.46
21Daniel MagdaHậu vệ30010006.34
6Szilard BokrosTiền vệ20100016.33
Bàn thắng
22Matúš KiraThủ môn00000000
10Zyen JonesTiền vệ10020016.37
11Luis·SantosTiền đạo00000000
-Marek TeplanThủ môn00000000
25Marek ZsigmundTiền vệ00000006.52
1David SiposThủ môn00000006.53
7Ioannis NiarchosTiền đạo70000006.33
Thẻ vàng
17Dalibor TakáčTiền vệ00000006.51
19Lukas FabisHậu vệ30000106.67

FK Kosice vs MFK Ruzomberok ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues