So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1
0.82
0.98
2.75
0.82
1.53
3.90
4.70
Live
-0.98
1
0.80
0.95
2.75
0.85
1.55
3.90
4.60
Run
-0.29
0.25
0.11
-0.24
3.5
0.04
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.80
3.60
3.80
Live
1.00
1
0.80
0.95
2.75
0.85
1.57
3.75
5.00
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.43
3.5
0.32
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.81
0.89
2.75
0.93
1.59
3.75
4.45
Live
0.95
1
0.89
-0.98
2.75
0.80
1.57
3.75
4.55
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.41
3.5
0.23
2.31
1.65
12.00
188betSớm
-0.99
1
0.83
0.99
2.75
0.83
1.53
3.90
4.70
Live
-0.97
1
0.81
0.97
2.75
0.85
1.55
3.90
4.60
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.24
3.5
0.06
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
-0.98
1
0.80
0.97
2.75
0.83
1.52
3.63
4.73
Live
-0.96
1
0.80
0.99
2.75
0.83
1.55
3.71
4.86
Run
0.11
0
-0.27
-0.20
3.5
0.06
2.11
2.07
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
OFK Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhOFK Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-6] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766302227636.8%
923491191522.2%
10532211118550.0%
6222129833.3%
[SER Super liga-3] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955252232347.4%
93331415121233.3%
1062211720260.0%
64201381466.7%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-181 - 2
(1 - 1)
4 - 3B
SER D119-03-161 - 0
(0 - 0)
7 - 32.853.152.20B0.80-0.250.96BX
SER D103-10-151 - 0
(0 - 0)
5 - 01.533.804.90T0.9910.83TX
SER D121-02-150 - 0
(0 - 0)
2 - 22.603.102.40H1.0200.80HX
SER D110-08-143 - 0
(2 - 0)
6 - 21.603.504.75T0.830.750.99TT
SER D122-04-142 - 0
(0 - 0)
7 - 21.933.103.55T0.930.50.89TH
SER D126-10-130 - 2
(0 - 1)
- T
SER CUP17-04-131 - 1
(0 - 0)
- 2.703.102.35H0.83-0.250.99BH
SER D103-04-130 - 1
(0 - 0)
- 1.354.306.85B0.851.250.91TX
SER CUP13-03-131 - 0
(0 - 0)
- 1.503.805.20T0.750.751.07TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 45.304.051.46H0.98-10.84BX
INT CF12-10-244 - 1
(3 - 1)
2 - 21.285.306.70B0.801.50.96BT
SER D106-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 43.053.302.05T0.95-0.250.81TT
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.474.155.10B0.8210.94HX
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 41.523.854.90H0.9910.83TT
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 93.103.252.04T1.03-0.250.79TT
SER D114-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 51.494.054.95T0.9010.92TX
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.693.803.75H0.880.750.88TX
SER D125-08-241 - 2
(0 - 0)
10 - 51.454.155.30B0.8211.00HT
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.78H0.950.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

OFK Beograd            
Chủ - Khách
OFK BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaOFK Beograd
OFK BeogradCukaricki Stankom
Novi PazarOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 01.863.253.650.860.50.96X
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.920.860.250.96X
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.250.930.50.89T
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.153.502.710.970.250.85X
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.800.99-0.50.83T
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.440.9700.85T
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.651.060.250.76T
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.300.941.250.82X
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.050.95-0.250.81T
SER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.793.303.850.790.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuOFK Beograd
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànOFK Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTOFK Beograd
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2OFK Beograd
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER CUP30-10-2024KháchFK Radnicki Sremska Mitrovica4 Ngày
SER D102-11-2024KháchCrvena Zvezda7 Ngày
SER D109-11-2024ChủMladost Lucani14 Ngày
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER CUP30-10-2024ChủFK Vozdovac Beograd4 Ngày
SER D102-11-2024KháchJedinstvo UB7 Ngày
SER D109-11-2024ChủCrvena Zvezda14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
OFK Beograd

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [9]
  • [6] 31.6%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng31.6% [6]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Vojvodina Novi Sad VS OFK Beograd ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues