Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Ardon JasariTiền vệ20120008.49
Bàn thắng
68C.TalbiTiền đạo00011007.06
20Hans VanakenTiền vệ10101008.76
Bàn thắng
8Christos TzolisTiền đạo70420009.24
Bàn thắngThẻ đỏ
17R. VermantTiền đạo30021017.03
21Michał SkóraśTiền đạo00000006.1
7Andreas Skov OlsenTiền đạo20011007.42
64Kyriani SabbeHậu vệ00010006.3
2Zaid RomeroHậu vệ00000000
4Joel OrdonezHậu vệ00000000
22Simon MignoletThủ môn00000006.44
-Joaquin Seys-00010007.34
58Jorne SpileersHậu vệ00000006.88
44Brandon MecheleHậu vệ00000007.21
55Maxim De CuyperTiền vệ10020007.88
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ21100008.78
Bàn thắng
-Tristan Van Den HeuvelThủ môn00000000
29Nordin JackersThủ môn00000000
9Ferrán JutglàTiền đạo10000005.88
27Casper NielsenTiền vệ00000006.52
Sint-Truidense
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Isaias DelpupoTiền vệ00000005.68
Thẻ đỏ
12Jo CoppensThủ môn00000000
16Leobrian KokuboThủ môn00000005.28
-Hugo Lambotte-00000000
53Adam NhailiTiền vệ00000006.63
24D. MindombeHậu vệ00000000
60Robert-Jan VanwesemaelHậu vệ00000006.65
6Rihito YamamotoTiền vệ00000000
20Rein Van HeldenHậu vệ00010006.29
4Z.BelaïdHậu vệ10000005.74
14Olivier·DumontTiền vệ00000006.07
8Joel Chima FujitaTiền vệ10010007.74
2Ryoya OgawaHậu vệ00000005.75
7Bilal·BrahimiTiền đạo10000006.32
9Andres FerrariTiền đạo00030006.64
91adriano bertacciniTiền đạo30010105.93
15Kahveh ZahiroleslamTiền đạo10000006.3
31Bruno GodeauHậu vệ00000005.88
19Louis PatrisHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
13Ryotaro ItoTiền vệ20000007.34

Club Brugge vs Sint-Truidense ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues