[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
Stoke City |
Chủ - Khách |
---|
Stoke CityBurnley |
BurnleyStoke City |
Stoke CityBurnley |
BurnleyStoke City |
BurnleyStoke City |
Stoke CityBurnley |
BurnleyStoke City |
Stoke CityBurnley |
BurnleyStoke City |
BurnleyStoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.05 | 3.45 | 2.17 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 05-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.80 | 3.70 | 3.90 | H | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG PR | 22-04-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.47 | 3.10 | 2.68 | H | 0.83 | 0 | 1.05 | H | X |
ENG PR | 12-12-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.36 | 3.30 | 2.85 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG PR | 04-04-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.49 | 3.30 | 2.90 | B | 0.80 | 0 | 1.08 | B | X |
ENG PR | 03-12-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | 1.76 | 3.70 | 4.70 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG PR | 16-05-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.35 | 3.25 | 2.70 | H | 0.75 | 0 | 1.14 | H | X |
ENG PR | 22-11-14 | 1 - 2 (1 - 2) | 14 - 0 | 1.65 | 3.60 | 4.60 | B | 0.85 | 0.75 | 1.03 | B | T |
INT CF | 31-07-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.65 | 3.20 | 2.30 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
ENG PR | 10-03-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.40 | 3.20 | 2.70 | H | 0.83 | 0 | 1.06 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | H | 0.82 | 0 | 1.06 | H | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | T | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.51 | 4.35 | 5.20 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | H | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | B | 0.82 | 0.5 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | H | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | H | 0.84 | 0 | 1.04 | H | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | T | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | B | 0.86 | 0.75 | 1.02 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.82 | 3.10 | 2.49 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.29 | 3.15 | 3.10 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.75 | 3.10 | 2.54 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.46 | 3.45 | 2.61 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | 1.06 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.44 | 4.65 | 5.80 | 1.01 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | 0.82 | -0.5 | 1.06 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:41% Tỷ lệ tài: 0%
Stoke City |
Stoke City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 7 Ngày |
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Luton Town | 10 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Cardiff City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 06-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 6 Ngày |
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Derby County | 10 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Norwich City | 14 Ngày |