Zenit St. Petersburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
79D. VasilevTiền vệ00000000
25Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
21Aleksandr ErokhinTiền vệ30000007.33
4Yuri GorshkovHậu vệ00000000
9ArturTiền đạo40000018.04
15Vyacheslav KaravaevHậu vệ00000000
24Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo20030006.81
7Aleksandr SobolevTiền đạo00000006.51
1Evgeny LatyshonokThủ môn00000006.86
31Gustavo·MantuanTiền vệ30100008.31
Bàn thắng
27NinoHậu vệ20010008.28
28Nuraly AlipHậu vệ30000007.34
3Douglas SantosHậu vệ20010008.22
5Wílmar BarriosTiền vệ00020008.08
11ClaudinhoTiền vệ10010107.46
8WendelTiền vệ20000007.76
Thẻ vàng
17Andrey MostovoyTiền vệ00010007.3
30Mateo CassierraTiền đạo50000006.31
32Luciano GondouTiền đạo40000005.27
55Rodrigão PradoHậu vệ00000000
-Maksim TimofeevThủ môn00000000
16Denis AdamovThủ môn00000000
2Dmitri ChistyakovHậu vệ00000000
Gazovik Orenburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Georgi ZotovHậu vệ00000000
11Stepan OganesyanTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
24Tomás MuroTiền vệ00000000
80Jimmy MarinTiền vệ00000006.18
13Aleksey KenyaykinThủ môn00000000
35Kazimcan KaratasHậu vệ00000000
-Aleksey BaranovskiyTiền vệ00000000
19Justin Raúl Cuero PalacioTiền đạo00000000
7F. GürlükTiền đạo00000006.88
1Bogdan MoskvichevThủ môn00000008.7
Thẻ đỏ
12Andrey MalykhHậu vệ00000005.3
Thẻ vàng
22Matías PérezHậu vệ00000005
20Dmitry RybchinskiyTiền vệ00010006.87
81Maksim SidorovHậu vệ00000005.04
Thẻ vàng
8Ivan BašićTiền vệ20000005.86
6Mohammad GhorbaniTiền vệ20000005.77
Thẻ vàng
38Artem KasimovHậu vệ00000005.53
18Aleksandr KovalenkoTiền vệ00000006.35
14Iaroslav·MikhailovTiền vệ00000005.58
10Saeid·SaharkhizanTiền đạo00000006.18

Zenit St. Petersburg vs Gazovik Orenburg ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues