Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan
ChủHòaKhách
Krylya Sovetov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin KazanSo Sánh Sức MạnhKrylya Sovetov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-8] Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756252626838.9%
9324111511833.3%
9432141115544.4%
6312741050.0%
[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
6204611633.3%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovRubin Kazan
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovRubin Kazan
Rubin KazanKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 0)
1 - 7H
RUS PR14-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.203.303.10B0.930.250.95BX
RUS PR18-08-232 - 1
(2 - 1)
4 - 62.373.652.59T0.8501.03TT
INT CF12-07-230 - 1
(0 - 1)
- B
INT CF28-01-232 - 1
(1 - 0)
- T
INT CF28-06-223 - 1
(2 - 0)
- T
INT CF26-03-220 - 5
(0 - 0)
- B
INT CF14-02-225 - 0
(2 - 0)
- 2.783.402.15T0.85-0.250.97TT
RUS PR11-12-212 - 0
(0 - 0)
4 - 12.313.352.86B1.040.250.84BX
RUS PR15-08-211 - 1
(0 - 0)
3 - 11.813.454.20H1.060.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Spartak MoscowRubin Kazan
FakelRubin Kazan
Rubin KazanFK Makhachkala
Akron TogliattiRubin Kazan
Rubin KazanZenit St. Petersburg
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanKhimki
Rubin KazanAkron Togliatti
Rubin KazanZenit St. Petersburg
FK Nizhny NovgorodRubin Kazan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR31-08-241 - 0
(0 - 0)
0 - 11.514.305.40B0.9010.98HX
RUS Cup27-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.493.152.49T0.9100.91TX
RUS PR23-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.793.504.25T1.030.750.85TX
RUS PR19-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 82.593.202.38T1.0800.80TT
RUS Cup14-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 55.304.051.46B0.97-10.85BX
RUS PR09-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 21.913.553.65H0.910.50.97TX
RUS PR03-08-242 - 3
(1 - 0)
4 - 41.993.353.60B0.990.50.89BT
RUS Cup30-07-244 - 0
(1 - 0)
6 - 61.883.353.45T0.880.50.88TT
RUS PR27-07-240 - 4
(0 - 2)
3 - 44.703.701.68B1.00-0.750.88BT
RUS PR22-07-242 - 4
(1 - 3)
6 - 32.483.252.71T0.8501.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Krylya SovetovFK Makhachkala
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovSpartak Moscow
Krylya SovetovFakel
Spartak MoscowKrylya Sovetov
FK MakhachkalaKrylya Sovetov
Krylya SovetovRostov FK
Krylya SovetovZenit St. Petersburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR01-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 31.693.604.750.900.750.98X
RUS Cup28-08-245 - 1
(3 - 1)
2 - 51.484.204.850.8410.92T
RUS PR25-08-243 - 1
(0 - 0)
4 - 21.793.404.401.040.750.84T
RUS PR17-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 81.474.205.000.8811.00X
RUS Cup14-08-240 - 3
(0 - 0)
4 - 43.653.601.760.84-0.750.98T
RUS PR11-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.923.353.800.920.50.96X
RUS PR05-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.554.105.200.9910.89T
RUS Cup01-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.703.052.371.0400.78X
RUS PR26-07-241 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.402.851.030.250.85T
RUS PR20-07-240 - 4
(0 - 3)
6 - 35.504.101.530.92-10.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Rubin KazanSo sánh số liệuKrylya Sovetov
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rubin Kazan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin KazanThời gian ghi bànKrylya Sovetov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin KazanChi tiết về HT/FTKrylya Sovetov
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Rubin KazanSố bàn thắng trong H1&H2Krylya Sovetov
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup17-09-2024KháchZenit St. Petersburg4 Ngày
RUS PR21-09-2024ChủCSKA Moscow8 Ngày
RUS PR29-09-2024KháchFakel16 Ngày
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup19-09-2024KháchSpartak Moscow6 Ngày
RUS PR22-09-2024KháchTerek Grozny9 Ngày
RUS PR29-09-2024ChủKhimki16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rubin Kazan
Chấn thương
Krylya Sovetov

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng27.8% [5]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [5]
  • [6] 33.3%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng11.1% [2]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Rubin Kazan VS Krylya Sovetov ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues