So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
-0.94
0.83
2.5
-0.97
1.82
3.70
3.80
Live
0.92
0.75
0.97
-0.97
2.75
0.84
1.70
3.85
4.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
4.5
0.01
1.13
6.50
23.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.87
1.00
2.75
0.84
1.76
3.65
4.20
Live
0.96
0.75
0.96
-0.97
2.75
0.87
1.69
3.80
4.45
Run
0.20
0
-0.30
-0.19
4.5
0.08
1.15
5.10
30.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.93
0.84
2.5
-0.96
1.82
3.70
3.80
Live
0.84
0.75
-0.93
-0.96
2.75
0.85
1.67
3.95
4.40
Run
-0.27
0.25
0.17
-0.21
4.5
0.11
1.13
6.50
23.00
SbobetSớm
1.00
0.75
0.90
-0.97
2.75
0.85
1.70
3.59
4.22
Live
0.99
0.75
0.93
-0.95
2.75
0.85
1.69
3.72
4.54
Run
0.24
0
-0.34
-0.12
4.5
0.04
1.15
5.70
26.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov
ChủHòaKhách
Krylya Sovetov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RostovSo Sánh Sức MạnhKrylya Sovetov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-7] FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756292826738.9%
10532201118550.0%
822491781325.0%
65101341683.3%
[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
62041015633.3%

Thành tích đối đầu

FK Rostov            
Chủ - Khách
Krylya SovetovRostov FK
Rostov FKKrylya Sovetov
Krylya SovetovRostov FK
Krylya SovetovRostov FK
Rostov FKKrylya Sovetov
Rostov FKKrylya Sovetov
Krylya SovetovRostov FK
Krylya SovetovRostov FK
Rostov FKKrylya Sovetov
Krylya SovetovRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR26-07-241 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.402.85T1.030.250.85TT
RUS PR01-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 72.333.552.72T1.050.250.77TX
RUS PR05-08-235 - 1
(3 - 1)
1 - 132.123.453.15B0.870.251.01BT
RUS PR12-11-221 - 3
(0 - 2)
9 - 42.313.602.71T1.060.250.81TT
RUS PR17-09-222 - 1
(1 - 1)
5 - 41.973.503.50T0.970.50.91TT
RUS PR06-04-221 - 0
(1 - 0)
2 - 92.643.052.68T0.9300.95TX
RUS PR18-09-214 - 2
(1 - 1)
6 - 42.313.202.84B1.030.250.85BT
RUS PR04-07-200 - 0
(0 - 0)
2 - 4H
RUS PR12-08-191 - 0
(1 - 0)
6 - 41.623.755.00T0.800.751.08TX
RUS PR08-12-181 - 0
(1 - 0)
2 - 73.752.982.14B1.04-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Rostov            
Chủ - Khách
Rostov FKFK Nizhny Novgorod
Rostov FKSpartak Moscow
CSKA MoscowRostov FK
Rostov FKKhimki
Spartak MoscowRostov FK
Dynamo MoscowRostov FK
Rostov FKTerek Grozny
Rostov FKLokomotiv Moscow
FK Nizhny NovgorodRostov FK
Spartak MoscowRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR30-11-244 - 0
(1 - 0)
10 - 21.454.455.90T1.061.250.82TT
RUS Cup27-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 42.863.352.12T0.93-0.250.89TT
RUS PR23-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 41.673.804.60T0.860.751.02TT
RUS PR09-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.803.803.80T1.030.750.85TT
RUS Cup05-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 61.594.154.75T1.0310.79TX
RUS PR01-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.724.153.85H0.920.750.96TX
RUS PR26-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 21.803.803.85B1.030.750.85BT
RUS Cup23-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.813.502.08H0.96-0.250.86BT
RUS PR19-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 43.853.601.84H1.04-0.50.84BX
RUS PR05-10-243 - 0
(3 - 0)
5 - 131.643.904.65B0.820.751.06BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Zenit St. PetersburgKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Krylya SovetovCSKA Moscow
Akron TogliattiKrylya Sovetov
Krylya SovetovFC Krasnodar
Krylya SovetovDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Krylya SovetovKhimki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR01-12-242 - 3
(1 - 3)
5 - 11.305.208.200.941.50.94T
RUS PR24-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 52.133.403.150.880.251.00T
RUS PR10-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.053.402.160.96-0.250.92T
RUS PR03-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 43.203.452.111.02-0.250.86X
RUS PR28-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 63.753.651.861.02-0.50.86T
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 44.304.001.571.03-0.750.79T
RUS PR20-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 12.313.502.771.060.250.82T
RUS PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 61.514.355.200.9010.98X
RUS Cup02-10-243 - 3
(3 - 0)
4 - 22.073.203.050.820.251.00T
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.850.830.51.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

FK RostovSo sánh số liệuKrylya Sovetov
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FK Rostov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK RostovThời gian ghi bànKrylya Sovetov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK RostovChi tiết về HT/FTKrylya Sovetov
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
FK RostovSố bàn thắng trong H1&H2Krylya Sovetov
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025ChủDynamo Moscow85 Ngày
RUS PR09-03-2025KháchGazovik Orenburg92 Ngày
RUS PR16-03-2025ChủFC Krasnodar99 Ngày
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025KháchFC Krasnodar85 Ngày
RUS PR09-03-2025ChủAkron Togliatti92 Ngày
RUS PR16-03-2025KháchFK Makhachkala99 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Rostov
Chấn thương
Krylya Sovetov
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng27.8% [5]
  • [5] 27.8%Hòa16.7% [5]
  • [6] 33.3%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Rostov VS Krylya Sovetov ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues