De Graafschap
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Rio·HillenHậu vệ10010006.34
14Joran·HardemanHậu vệ00000000
-Tygo Grotenhuis-00000000
-Yannick Fereira EduardoTiền đạo10000006.56
-Youssef El JebliTiền vệ10000006.33
-Joshua SmitsThủ môn00000006.11
8Donny WarmerdamTiền vệ10000006.33
-Anass NajahTiền vệ00000006.82
30Tristan Van GilstTiền đạo20010006.14
0Mimoun MahiTiền đạo10020005.95
-Sten·KremersThủ môn00000000
6Lion KaakTiền vệ00000000
22Jeffrey FortesTiền vệ00000006.88
-Rowan·BesselinkHậu vệ00000006.71
25Levi·SchoppemaTiền đạo00000006.98
-Ralf SeuntjensTiền đạo10110008.38
Bàn thắng
-Jesse van de HaarTiền đạo20110008.64
Bàn thắng
-Ibrahim·El KadiriTiền đạo40010016.1
23Philip BrittijnTiền vệ00000006.88
34Anis·YadirTiền vệ00000000
24Maas WillemsenTiền vệ00000000
16Ties WieggersThủ môn00000000
-Kaya SymonsHậu vệ00010006.26
SC Telstar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jaylan van Schooneveld-00000000
1Ronald Koeman JrThủ môn00000006.33
-G. OfferhausHậu vệ10010006.09
Thẻ vàng
3Mitch ApauHậu vệ00000005.85
15Devon KoswalHậu vệ10000006.04
-Jeff HardeveldHậu vệ00001006.69
-A. Lechkar-00010006.68
-Reda KharchouchTiền đạo00010006.54
14Mees KaandorpTiền đạo00000000
20Joey HouwelingThủ môn00000000
-S. Hetli-00000006.42
-Mohamed HamdaouiTiền đạo00001017.27
0Sebastian·HagedoornTiền đạo00000000
-Tyrick BodakThủ môn00000000
-Nils RossenTiền vệ10020006.33
-Tyrese NoslinHậu vệ10010006.64
25Danny BakkerHậu vệ10000005.64
-Sem DirksHậu vệ20000006.38
17Zakaria EddahchouriTiền vệ50230018.7
Bàn thắngThẻ đỏ
9Youssef·el KachatiTiền đạo10000016.72
Thẻ vàng
12Tom OvertoomTiền vệ00000000
-Remi·Van EkerisTiền vệ00000000

SC Telstar vs De Graafschap ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues