Luzern
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bung Meng Freimann-00000000
-L. Winkler-00000000
27Lars VilligerTiền đạo00000006.05
90Vaso VasicThủ môn00000000
22Dario UlrichTiền đạo00000000
10Kevin SpadanudaTiền đạo20000006.46
2Severin OttigerHậu vệ00000006.86
1Pascal David LoretzThủ môn00000006.63
20Pius DornHậu vệ00000006.52
4Luca Antony JaquezHậu vệ30000006.47
-Jesper LofgrenHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
-Andrejs CigaņiksTiền vệ00010007.82
-Aleksandar StankovicHậu vệ30110108.99
Bàn thắngThẻ đỏ
-Donat RrudhaniTiền vệ60020008.72
-Tyron OwusuTiền vệ10010006.78
16Jakub KadakTiền vệ00000005.53
Thẻ vàng
17Thibault KlidjéTiền đạo50010006.33
-Adrian GrbićTiền đạo00000006.55
Yverdon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Paul BernardoniThủ môn00000008.25
32Anthony SauthierHậu vệ00000006.12
-Christian MarquesHậu vệ00000006.17
2Mohamed TijaniHậu vệ10000005.65
6William Le PogamHậu vệ00000005.65
-Ahmedin Avdić-00000000
17Ricardo AzevedoTiền vệ10010005.97
-Jason GnakpaHậu vệ00000000
-Jessé HautierTiền đạo00000000
-Dion KacuriTiền vệ00000000
-Dexter Joeng Woo LembikisaTiền đạo10000005.88
22Kevin MartinThủ môn00000000
-M. NteloTiền vệ00000006.87
0Marley AkéTiền đạo20001017.14
-M. ŁęgowskiTiền vệ10000005.69
Thẻ vàng
5Boris CespedesHậu vệ20100006.6
Bàn thắngThẻ vàng
-Moussa BaradjiTiền vệ00000000
7Mauro RodriguesTiền vệ00010006.58
-Hugo KomanoTiền đạo10110018.46
Bàn thắng
-Fodé SyllaTiền vệ00000006.32
Thẻ vàng

Luzern vs Yverdon ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues