FC Utrecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Vasilis BarkasThủ môn00000007.31
2Siebe HoremansHậu vệ20010006.93
3Mike Van der HoornHậu vệ00000006.68
24Nick ViergeverHậu vệ10000007.23
16Souffian El KarouaniHậu vệ10010008.05
32Tom Gerard de GraaffThủ môn00000000
18Jens ToornstraTiền vệ20010105.71
9David MinTiền đạo30000026.13
40Matisse DiddenTiền vệ00000007.01
23Niklas VesterlundHậu vệ00000000
25Michael BrouwerThủ môn00000000
11Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo10000006.13
10Taylor BoothTiền đạo00010006.33
6Oscar FrauloTiền vệ00000006.57
21Paxten AaronsonTiền đạo40100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
22Miguel RodríguezTiền đạo00020006.66
7Victor JensenTiền vệ10000005.71
20Y. CathlineTiền đạo30050006.87
19Anthony DescotteTiền đạo10000006.18
77Ole RomenyTiền đạo00000006.79
Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Robin MantelThủ môn00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
9Jizz HornkampTiền đạo11000006.62
21Justin HoogmaHậu vệ00000000
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000
17Thomas BrunsTiền vệ00000000
1Fabian De KeijzerThủ môn00000007.66
2Mimeirhel BenitaHậu vệ00010006.28
4Damon MiraniHậu vệ10000006.68
24Ivan MesikHậu vệ10000006.07
Thẻ vàng
12Ruben RooskenHậu vệ00000006.75
14Brian de KeersmaeckerTiền vệ00000006.05
13Jan ZamburekTiền vệ00000006
29Suf·PodgoreanuTiền vệ10010005.77
5Jordy BruijnTiền vệ10010006.37
8Mario EngelsTiền đạo10010006.29
19Luka KulenovićTiền đạo11010016.1
10Shiloh 't ZandTiền vệ10000016.53
26Daniel Van KaamTiền vệ00000006.76
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00000000
23Juho TalvitieTiền đạo00000000
22lorenzo milaniHậu vệ00000000

FC Utrecht vs Heracles Almelo ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues