So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.80
2.25
1.00
2.34
3.30
2.71
Live
0.83
0
-0.95
0.86
2.25
1.00
2.43
3.15
2.69
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.18
6.5
0.04
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.83
2.25
-0.97
2.50
3.20
2.80
Live
0.80
0
-0.95
0.85
2.25
1.00
2.50
3.20
2.80
Run
0.77
0
-0.91
-0.13
6.5
0.08
401.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
0
-0.93
0.83
2.25
-0.99
2.47
3.20
2.74
Live
-0.80
0.25
0.72
0.88
2.25
-0.98
2.49
3.20
2.73
Run
0.86
0
-0.95
-0.23
6.5
0.15
21.00
3.90
1.26
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.81
2.25
-0.99
2.34
3.30
2.71
Live
0.82
0
-0.93
0.87
2.25
-0.99
2.43
3.15
2.69
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.17
6.5
0.05
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
-0.88
2.5
0.76
2.41
3.10
2.74
Live
0.86
0
-0.94
0.88
2.25
-0.98
2.48
3.16
2.76
Run
0.89
0
-0.97
-0.15
6.5
0.07
3.62
1.92
3.49

Bên nào sẽ thắng?

Slask Wroclaw
ChủHòaKhách
Cracovia Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slask WroclawSo Sánh Sức MạnhCracovia Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-18] Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181710142810185.6%
914481271811.1%
90366163180.0%
603381230.0%
[Ekstraklasa-5] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945362831550.0%
93331817121233.3%
9612181119266.7%
641114101366.7%

Thành tích đối đầu

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Slask WroclawCracovia Krakow
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
Slask WroclawCracovia Krakow
Slask WroclawCracovia Krakow
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
Slask WroclawCracovia Krakow
Slask WroclawCracovia Krakow
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-05-244 - 0
(3 - 0)
4 - 32.303.252.78T1.040.250.78TT
POL PR10-11-230 - 1
(0 - 1)
6 - 12.413.352.74T0.8201.06TX
POL PR05-03-231 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.403.40H1.030.50.85TX
POL PR20-08-221 - 1
(1 - 1)
5 - 62.533.352.59H0.9100.97HX
POL PR18-12-210 - 2
(0 - 1)
5 - 72.133.303.25B0.870.251.01BX
POL PR01-08-211 - 2
(0 - 1)
12 - 62.253.253.05T0.980.250.90TT
POL PR12-03-211 - 1
(0 - 0)
3 - 52.123.253.30H0.850.251.03TX
POL PR02-10-203 - 1
(2 - 0)
8 - 82.163.602.95T0.920.250.96TT
POL PR25-06-203 - 2
(0 - 0)
3 - 72.253.152.78T1.030.250.79TT
POL PR20-12-192 - 0
(0 - 0)
6 - 52.093.353.30B0.840.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Motor LublinSlask Wroclaw
Lech PoznanSlask Wroclaw
Slask WroclawGKS Tychy
Pogon SzczecinSlask Wroclaw
Slask WroclawLegia Warszawa
Slask WroclawKorona Kielce
Slask WroclawSt. Gallen
Widzew lodzSlask Wroclaw
St. GallenSlask Wroclaw
Slask WroclawRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR28-09-242 - 1
(0 - 1)
14 - 12.553.302.49B0.9300.89BT
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.623.804.55B0.850.750.97BX
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.563.654.20H0.770.750.93TT
POL PR01-09-245 - 3
(3 - 2)
6 - 41.753.703.90B0.970.750.85BT
POL PR25-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 42.973.302.16H0.90-0.250.92BX
POL PR18-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 52.113.153.25H0.840.250.98TX
UEFA ECL15-08-243 - 2
(3 - 1)
2 - 72.563.452.28T1.0200.80TT
POL PR11-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.323.302.72H1.060.250.76TX
UEFA ECL07-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.573.854.50B0.800.751.02BX
UEFA ECL01-08-243 - 1
(1 - 1)
2 - 51.603.804.30T0.810.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczCracovia Krakow
Puszcza NiepolomiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowPogon Szczecin
Radomiak RadomCracovia Krakow
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Korona KielceCracovia Krakow
Cracovia KrakowWidzew lodz
Rakow CzestochowaCracovia Krakow
Cracovia KrakowPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup24-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 87.004.851.290.87-1.50.95T
POL PR21-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.483.402.480.9100.91T
POL PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.713.552.210.82-0.251.00T
POL PR31-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.263.452.731.020.250.80T
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.900.940.250.88T
POL PR17-08-242 - 4
(2 - 2)
13 - 31.584.104.501.0210.80T
POL PR10-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 72.163.402.930.920.250.90X
POL PR05-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 02.223.352.681.020.250.80T
POL PR29-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.683.604.400.880.750.94X
POL PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
0 - 62.363.102.841.060.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Slask WroclawSo sánh số liệuCracovia Krakow
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Slask Wroclaw
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slask WroclawThời gian ghi bànCracovia Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    0
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    2
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slask WroclawChi tiết về HT/FTCracovia Krakow
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Slask WroclawSố bàn thắng trong H1&H2Cracovia Krakow
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slask Wroclaw
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-10-2024KháchGKS Katowice14 Ngày
POL PR27-10-2024ChủRakow Czestochowa21 Ngày
POL PR02-11-2024KháchZaglebie Lubin27 Ngày
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-10-2024ChủLech Poznan14 Ngày
POL PR27-10-2024ChủMotor Lublin21 Ngày
POL PR02-11-2024KháchLechia Gdansk27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slask Wroclaw
Chấn thương
Cracovia Krakow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.6%Thắng50.0% [9]
  • [7] 38.9%Hòa22.2% [9]
  • [10] 55.6%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa5.6% [1]
  • [4] 22.2%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Slask Wroclaw VS Cracovia Krakow ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues