Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Michael KrmenčíkTiền đạo30000005.29
Thẻ vàng
24Pavel·JuroskaTiền vệ00000000
-Matyas KozakTiền đạo00000000
-Marko KvasinaTiền đạo00000000
-Jakub KřišťanTiền vệ00000000
11Milan PetrželaTiền đạo00010006.25
23Petr ReinberkHậu vệ00000006.46
99Vlasiy SinyavskiyTiền vệ10010006.55
-Filip SoučekTiền vệ00000000
29Milan HečaThủ môn00000006.28
-Gigli NdefeHậu vệ00000006.59
-Filip VaškoHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
-Tomas BreckaHậu vệ11000007.16
14merchas doskiTiền vệ00000007.36
10Michal TrávníkTiền vệ30000006.28
20Marek HavlíkTiền vệ20000005.16
-Dyjan AzevedoTiền vệ10000006.65
Thẻ vàng
18Seung-bin KimTiền đạo21010006.85
13Michal KohútTiền vệ11000006.29
-Patrik BlahutTiền vệ00000006.35
22Rigino CiciliaTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Ludek NemecekThủ môn00000000
2Albert LabikHậu vệ10010006.66
Thẻ vàng
10F. HorskýTiền vệ30100007.93
Bàn thắng
-Filip HavelkaTiền vệ00000006.38
5Lukas HavelHậu vệ00000007.23
-M. BeránekTiền vệ00000005.85
Thẻ vàng
33Richard·LudhaThủ môn00000007.58
3Josef·SvandaTiền vệ00020005.19
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.8
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.73
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00000005.94
19Robert JuklTiền vệ10010006.35
27Ondrej KricfalusiHậu vệ00000005.92
6Michal BílekTiền vệ00000005.37
Thẻ vàng
-Roman CerepkaiTiền vệ00011016.24
20Daniel TrubačTiền vệ10000015.61
25Abdallah GningTiền đạo20110028.62
Bàn thắngThẻ đỏ
-J. UrbanecHậu vệ00000000

Synot Slovacko vs Teplice ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues