Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Matej ChalusHậu vệ00000000
20Abdoull TankoTiền đạo10000006.39
-Matus·RusnakHậu vệ10010006.26
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
28Filip KubalaTiền đạo20000006.18
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000000
13S. GrygarTiền vệ00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
23Issa FombaTiền vệ00000000
35Jakub MarkovicThủ môn00000005.93
2U. AririerisimHậu vệ00000006.42
Thẻ vàng
17Michal FrydrychHậu vệ10000006.28
7Karel PojeznyHậu vệ00010006.18
9David BuchtaTiền vệ40010007.61
12Tomas RigoTiền vệ50110018.3
Bàn thắngThẻ vàng
5Jiri BoulaTiền vệ20000006.63
95Daniel HolzerHậu vệ00010006.22
10M. ŠínTiền vệ20011006.59
33Erik PrekopTiền đạo00000006.26
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ20020006.44
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Alexis AléguéTiền vệ30261029.19
Bàn thắngThẻ đỏ
19Jan ChramostaTiền đạo00000005.94
-Jan FortelnýTiền vệ00001017.51
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000006.68
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000000
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Tomas SchanelecTiền vệ10000016.75
-Jan SuchanTiền vệ00000000
95Michal CernakTiền vệ00000000
5David StepanekHậu vệ00010006.66
1Jan HanusThủ môn00000006.69
22Jakub MartinecHậu vệ10000006.69
Thẻ vàng
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10100006.26
Bàn thắng
-Martin CedidlaHậu vệ00000006.53
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000005.86
-Eduardo NardiniTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Michal BeranTiền vệ00000005.86
Thẻ vàng
21Matej PolidarHậu vệ00000006.6
14Daniel SoucekHậu vệ10000005.32
-Dominik HollyTiền vệ30000006
-David PuskacTiền đạo00001016.48

Baumit Jablonec vs Banik Ostrava ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues