Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.19
16Ben MeeHậu vệ00000000
9Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo00000006.6
30Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
7Kevin·SchadeTiền đạo00000006.13
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
19Bryan MbeumoTiền đạo00010006.24
8Mathias JensenTiền vệ20000005.22
5Ethan PinnockHậu vệ10000006.26
1Mark FlekkenThủ môn00000008.23
6Christian NørgaardTiền vệ00000005.33
Thẻ đỏ
4Sepp van den BergHậu vệ10000005.59
23Keane Lewis-PotterTiền đạo20020006.19
11Yoane WissaTiền vệ20000005.79
27Vitaly JaneltTiền vệ00000006.06
24Mikkel DamsgaardTiền đạo10020006.75
18Yehor YarmoliukTiền vệ00000006.24
14Fabio CarvalhoTiền vệ00000000
52Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
32Edmond-Paris MaghomaTiền vệ00000000
Everton
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14BetoTiền đạo40010006
6James TarkowskiHậu vệ00010007.75
32Jarrad BranthwaiteTiền vệ10000007.08
19Vitaliy MykolenkoHậu vệ30010006.97
27Idrissa GueyeTiền vệ40010008.24
16Abdoulaye DoucouréTiền vệ00000006.71
29Jesper LindstromTiền vệ20000005.52
7Dwight McNeilTiền vệ50020008.23
15Jake O'BrienHậu vệ00000000
12João VirgíniaThủ môn00000000
8Orel MangalaTiền vệ00000006.67
5Michael KeaneHậu vệ00000000
11Jack HarrisonTiền vệ00000000
10Iliman NdiayeTiền đạo30040008.4
Thẻ đỏ
92Callum BatesTiền vệ00000000
45Harrison ArmegangTiền vệ00000000
2Nathan PattersonHậu vệ00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000006.98
18Ashley YoungHậu vệ00000007.69
9Dominic Calvert-LewinTiền đạo50000015.69

Everton vs Brentford ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues