Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Andre FerreiraThủ môn00000000
3David TorresHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
22Lucas Oliveira·RosaHậu vệ10010006.05
Thẻ vàng
12Mario MartínTiền vệ10020006.77
15Eray CömertHậu vệ10000006
Thẻ vàng
21Selim AmallahTiền vệ30120017.47
Bàn thắng
19Amath NdiayeTiền đạo20020006.09
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo00000006.85
Thẻ vàng
18Darwin MachísTiền vệ00000006.68
20Stanko JurićTiền vệ00000006.56
4Víctor MeseguerTiền vệ00000000
13Karl HeinThủ môn00000005.81
2Luis PérezHậu vệ00000006.56
35Abdulai Juma BahHậu vệ20000006.72
11Raul MoroTiền vệ00021007.46
24KenedyTiền đạo00000000
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ00000000
7Mamadou SyllaTiền đạo00000000
10Ivan SanchezTiền vệ10000006.73
23Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ10000006.71
9Marcos AndréTiền đạo10000006.53
30Raúl Chasco RuizHậu vệ00000000
0Álvaro AcevesThủ môn00000000
Rayo Vallecano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Isi PalazónTiền vệ40011106.8
2Andrei RatiuHậu vệ21010006.78
16Abdul MuminHậu vệ10000006.66
24Florian LejeuneHậu vệ10000106.62
20Ivan BalliuHậu vệ00000005.83
Thẻ vàng
23Óscar ValentínTiền vệ00000006.83
21Adrián EmbarbaTiền đạo10000006.05
8Oscar TrejoTiền đạo00000000
10James RodríguezTiền vệ10030007.09
11Randy NtekaTiền vệ00000000
13Augusto BatallaThủ môn00010007.12
5Aridane HernandezHậu vệ00000000
26Marco de las Sías LópezHậu vệ00000000
9Raúl de TomásTiền đạo00000000
15Gerard GumbauTiền vệ00000006.84
12Sergi GuardiolaTiền đạo10000005.62
6Pathé CissTiền vệ00000006.13
1Dani CárdenasThủ môn00000000
4Pedro DíazTiền vệ00000000
18Álvaro GarcíaTiền vệ00010007.62
19Jorge De FrutosTiền đạo30220008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
17Unai LópezTiền vệ20020007.8
Thẻ vàng
14Sergio CamelloTiền đạo10000006.89

Real Valladolid CF vs Rayo Vallecano ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues