Al-Ettifaq FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Majed DawranTiền vệ00010006.83
-Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00000000
-Abdulrahman Al-OboudTiền đạo00000000
17Hassan Al MusallamTiền vệ00000000
-Mohammed Al DawsariThủ môn00000000
-Khalid Al-GhannamTiền vệ00000000
-Thamer Al KhaibriTiền đạo00000006.2
-Paulo VictorThủ môn00000008.18
Thẻ đỏ
70Abdullah Al-KhateebHậu vệ00000006.86
4Jack HendryHậu vệ10010006.71
3Abdullah MaduHậu vệ00000006.86
61Radhi Al OteibiHậu vệ00010005.1
75Seko FofanaTiền vệ10010006.16
10Álvaro MedránTiền vệ10100008.15
Bàn thắng
8Georginio WijnaldumTiền vệ10030006.51
Thẻ vàng
7Karl Toko EkambiTiền đạo20010015.91
-Haroune CamaraTiền đạo00001006.77
-Ali HazaziTiền vệ10020005.68
-Amin Al-BukhariThủ môn00000000
-Muhannad Al SaadTiền vệ00000000
Al-Shabab FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Iago SantosHậu vệ10010007.09
Thẻ vàng
-Riyadh SharahiliTiền vệ00000000
50Mohammed AlabsiThủ môn00000000
15Musab Fahad Zaid Al JuwayrTiền vệ00000006.7
-Hussain Al QahtaniTiền vệ00000000
12Majed Omar KanabahTiền vệ00000006.68
-Abdullah Hadi RadifTiền đạo10000006.3
-Mustafa MalaikaThủ môn00000006.82
-Hamad Al-YamiHậu vệ31010007.9
5Nader Abdullah Al-SharariHậu vệ00000006.59
-VitinhoTiền đạo30010006.18
-Romain SaïssHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
-Ivan RakitićTiền vệ10010006.35
6Gustavo CuéllarTiền vệ00000006.72
-Moteb Al-HarbiHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
10Yannick CarrascoTiền vệ40000105.82
-Habib DialloTiền đạo10000015.72
19Mohammed IssaTiền vệ00000000
-CarlosTiền đạo10000006.1
16Hussain Al-SabiyaniHậu vệ00000000

Al-Ettifaq FC vs Al-Shabab FC ngày 24-05-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues