Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Denzel DumfriesHậu vệ10000006.23
-Thijs DallingaTiền đạo00000000
23Mark FlekkenThủ môn00000000
20Teun KoopmeinersTiền vệ00000006.57
6Stefan de VrijHậu vệ00021008.25
-Jorrel HatoHậu vệ00000000
-Daley BlindHậu vệ20000008.01
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.85
18Donyell MalenTiền đạo10000005.97
14Tijjani ReijndersTiền vệ31010008.06
-Jerdy SchoutenTiền vệ00000007.73
-quilindschy hartmanHậu vệ10000006.21
5Jorrel HatoHậu vệ00000000
-Calvin StengsTiền đạo00000000
-Justin BijlowThủ môn00000000
4Virgil van DijkHậu vệ10010007.77
-Xavi SimonsTiền đạo30020006.26
11Cody GakpoTiền đạo40020116.75
9Wout WeghorstTiền đạo30100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Marten de RoonTiền vệ00000006.5
7Mats WiefferTiền vệ00000000
-Joey VeermanTiền vệ00000007.45
-Jordan TezeHậu vệ00000000
Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adam IdahTiền đạo00000006.33
5Liam ScalesHậu vệ00000006.82
4Dara O'SheaHậu vệ00000006.67
6Josh CullenTiền vệ00000006.89
-Gavin BazunuThủ môn00000007.4
-James McCleanHậu vệ00000000
1Caoimhin KelleherThủ môn00000000
-Mark SykesTiền vệ00000000
-Alan BrowneTiền vệ10010006.03
9Evan FergusonTiền đạo00000006.87
22Nathan CollinsHậu vệ10000005.82
2Matt DohertyHậu vệ00030006.56
17Jason KnightTiền vệ00000005.72
-Callum RobinsonTiền đạo00000006.22
15Ryan ManningHậu vệ10020006.62
13Andrew MoranTiền vệ00000000
11Michael JohnstonTiền vệ00010006.45
-Shane DuffyHậu vệ00000000
-Jamie McGrathTiền đạo00010006.56
8Jayson MolumbyTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000000
10Troy ParrottTiền đạo00000005.94
23Mark TraversThủ môn00000000

Netherlands vs Ireland ngày 19-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues