Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Renat DadaşovTiền đạo10000006.84
-Elvin JamalovTiền vệ00000005.89
-Shakhrudin MahammadaliyevThủ môn00000007.96
Thẻ đỏ
13Rahil MammadovHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
-Hojjat HaghverdiHậu vệ00000006.97
7Joshgun DiniyevTiền vệ10000005.82
-Filip OzobićTiền vệ00000006.6
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ00031006.5
20Aleksey IsaevTiền vệ00000006.59
18Anton KrivotsyukHậu vệ00010006.89
17Tural BayramovHậu vệ10100007.88
Bàn thắng
-Yusif NabiyevHậu vệ00000000
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
11Ramil SheydayevTiền đạo30110005.94
Bàn thắng
22Musa QurbanlyTiền đạo00000000
-Rəşad ƏzizliThủ môn00000000
-Emil SafarovTiền đạo00000000
-Bakhtiyar HəsənalızadəHậu vệ00000006.21
-Cəlal HüseynovHậu vệ00000000
-Mahir EmreliTiền đạo30010006.75
Thẻ vàng
-Salahat AgayevThủ môn00000000
-Qismat AliyevTiền vệ00000006.59
-Emin MakhmudovTiền vệ00000006.02
Thẻ vàng
Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Rasmus PeetsonHậu vệ10020007.01
17Martin MillerTiền vệ00000006.32
-Konstantin VassiljevTiền vệ00000006.39
-Georgi TunjovTiền vệ10000006.12
-Artur PikkHậu vệ00010005.86
Thẻ vàng
-Marco LukkaHậu vệ00000000
19Michael LilanderHậu vệ00000000
12Karl HeinThủ môn00000006.05
-Henrik OjamaaTiền vệ00000000
-Bogdan VastsukTiền vệ10000006.29
10Sergei ZenjovTiền đạo00000006.5
8Henri AnierTiền đạo30000005.9
21Martin VetkalTiền vệ10010106.15
Thẻ vàng
12Karl Andre VallnerThủ môn00000000
-Erik SorgaTiền đạo00000000
4Maksim·PaskotsiHậu vệ00000006.09
-Märten KuuskHậu vệ00000007.15
20Markus PoomTiền vệ20000005.3
22Matvei IgonenThủ môn00000000
-Ken KallasteHậu vệ00000006.04
-Mattias KäitTiền đạo10010006.69
Thẻ vàng
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ20000005.54

Estonia vs Azerbaijan ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues