[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 38 | 44 | 6 | 36.7% |
15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 17 | 25 | 6 | 40.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 21 | 19 | 8 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-12] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 57 | 32 | 12 | 26.7% |
15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 30 | 21 | 10 | 40.0% |
15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 27 | 11 | 12 | 13.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% |
UNA Strassen |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeUNA Strassen |
MondercangeUNA Strassen |
UNA StrassenMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 10-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 27-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | Swift Hesperange | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Chủ | UN Kaerjeng 97 | 8 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật