Bên nào sẽ thắng?

UNA Strassen
ChủHòaKhách
Mondercange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UNA StrassenSo Sánh Sức MạnhMondercange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-6] UNA Strassen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118403844636.7%
15672201725640.0%
15546202119833.3%
64111171366.7%
[LUX National Division-12] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3088143357321226.7%
156361830211040.0%
152581527111213.3%
6204612633.3%

Thành tích đối đầu

UNA Strassen            
Chủ - Khách
MondercangeUNA Strassen
MondercangeUNA Strassen
UNA StrassenMondercange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D110-12-230 - 0
(0 - 0)
- H
LUX D129-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
LUX D127-11-222 - 0
(0 - 0)
3 - 6T

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

UNA Strassen            
Chủ - Khách
UNA StrassenRacing Union Luxemburg
UNA StrassenSwift Hesperange
Marisca MierschUNA Strassen
Yellow Boys Weiler-La-TourUNA Strassen
UNA StrassenFola Esch
Jeunesse EschUNA Strassen
UNA StrassenFC Wiltz 71
FF Norden 02UNA Strassen
F91 DudelangeUNA Strassen
UNA StrassenProgres Niedercorn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D105-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2H
LUX Cup01-05-240 - 2
(0 - 2)
5 - 2B
LUX D128-04-242 - 3
(1 - 0)
6 - 2T
LUX Cup24-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3T
LUX D121-04-243 - 1
(3 - 1)
5 - 7T
LUX D114-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 2T
LUX D107-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5H
LUX Cup03-04-241 - 1
(0 - 0)
- H
LUX D130-03-244 - 3
(2 - 1)
- B
LUX D117-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Mondercange            
Chủ - Khách
MondercangeFola Esch
FC Wiltz 71Mondercange
MondercangeProgres Niedercorn
Victoria RosportMondercange
MondercangeCS Petange
MondercangeRed Boys Differdange
Swift HesperangeMondercange
MondercangeFC Schifflange 95
Marisca MierschMondercange
MondercangeJeunesse Esch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D105-05-242 - 1
(0 - 0)
-
LUX D128-04-242 - 1
(1 - 0)
-
LUX D120-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5
LUX D114-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4
LUX D107-04-240 - 3
(0 - 1)
-
LUX Cup03-04-240 - 3
(0 - 2)
4 - 8
LUX D130-03-241 - 1
(0 - 0)
-
LUX D117-03-242 - 1
(0 - 0)
3 - 3
LUX D110-03-242 - 1
(1 - 1)
-
LUX D103-03-240 - 2
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

UNA StrassenSo sánh số liệuMondercange
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

UNA Strassen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
UNA Strassen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UNA StrassenThời gian ghi bànMondercange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    15
    12
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    17
    13
    Bàn thắng H1
    17
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UNA StrassenChi tiết về HT/FTMondercange
  • 6
    3
    T/T
    3
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    9
    B/B
ChủKhách
UNA StrassenSố bàn thắng trong H1&H2Mondercange
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UNA Strassen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D126-05-2024KháchSwift Hesperange8 Ngày
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D126-05-2024ChủUN Kaerjeng 978 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng26.7% [8]
  • [11] 36.7%Hòa26.7% [8]
  • [8] 26.7%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng6.7% [2]
  • [7] 23.3%Hòa16.7% [5]
  • [2] 6.7%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

UNA Strassen VS Mondercange ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues