Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed ShokryHậu vệ00000000
-Rami RabiaHậu vệ10100006.83
Bàn thắngThẻ vàng
-Akram TawfikTiền vệ00000006.8
7TrezeguetTiền đạo30030106
-Mohamed Abou GabalThủ môn00000005.23
16Mohamed AwadThủ môn00000000
14Hamdy FathyTiền vệ10010006.3
-Marwan AttiaTiền vệ00000006.57
-Mohamed HanyHậu vệ10001006.8
22Omar MarmoushTiền đạo30010116.35
18Mostafa FathiTiền đạo00000000
-Ahmed HegazyHậu vệ00000000
-Mohamed SherifTiền vệ00000006.82
11Mostafa MohamedTiền đạo11000016.71
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Marko PjacaTiền đạo20010006.04
13Nikola VlašićTiền vệ31110008.15
Bàn thắng
1Dominik KotarskiThủ môn00000006.12
-Josip JuranovićHậu vệ00000006.55
23Ivica IvušićThủ môn00000000
-Luka IvanušecTiền đạo00000000
12Nediljko LabrovicThủ môn00000006.6
-Bruno PetkovićTiền đạo20100008.02
Bàn thắng
-Martin ErlićHậu vệ00000000
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ00000000
19Borna SosaHậu vệ00000000
15Mario PašalićTiền vệ20010006.16
11Marco PasalicTiền vệ30020006.72
-Dominik LivakovićThủ môn00000000
9Andrej KramarićTiền đạo10111008.58
Bàn thắng
8Mateo KovačićTiền vệ00020006.88
-Josip StanišićHậu vệ00000006.85
3Marin PongračićHậu vệ30010006.42
4Joško GvardiolHậu vệ00020006.6
-Domagoj VidaHậu vệ10000006.69
10Luka ModrićTiền vệ00002008.17
-Marcelo BrozovićTiền vệ00000006.03
-Lovro MajerTiền vệ20111008.66
Bàn thắngThẻ đỏ

Egypt vs Croatia ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues