So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
0.72
2
-0.93
3.50
3.10
1.95
Live
-
-
-
0.77
2
-0.97
3.50
3.10
1.93
Run
0.91
0
0.91
-0.63
1.5
0.43
21.00
5.70
1.11
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.83
2
0.98
2.30
3.10
2.90
Live
0.95
-0.5
0.85
0.83
2
0.98
4.20
3.10
1.80
Run
-0.48
0
0.35
-0.21
2.5
0.14
41.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.24
2.5
0.12
49.00
4.55
1.14
188betSớm
-
-
-
0.73
2
-0.92
3.50
3.10
1.93
Live
-
-
-
0.78
2
-0.96
3.50
3.10
1.93
Run
0.98
0
0.86
-0.57
1.5
0.39
23.00
6.00
1.10
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
-0.32
2.5
0.18
135.00
6.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
Guayaquil City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhGuayaquil City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 2T 4H 1B
    1T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121013384046534.3%
18972211434550.0%
173311172612817.6%
6132811616.7%
[ECU Campeonato Serie B-4] Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3514147482556440.0%
17106131936358.8%
18486171620522.2%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Guayaquil City9 de Octubre
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreGuayaquil City
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreGuayaquil City
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D205-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.803.204.00B0.800.50.96BX
ECU D222-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 6H
ECU D227-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4H
ECU D103-09-221 - 1
(1 - 0)
2 - 92.533.302.38H0.9700.85HX
ECU D111-05-222 - 2
(1 - 0)
5 - 11.543.704.95H1.0510.77TT
ECU D125-09-210 - 1
(0 - 1)
3 - 22.323.502.60T0.8101.03TX
ECU D113-04-214 - 0
(3 - 0)
2 - 62.073.402.91T0.840.250.98TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Cuniburo FC9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D216-10-245 - 2
(2 - 1)
4 - 41.553.754.75B1.0510.77BT
ECU D209-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 81.823.104.00T0.820.51.00TT
ECU D203-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 62.112.893.35B0.830.250.99BT
ECU D226-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 61.503.505.90H0.9910.77TX
ECU D219-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 72.372.892.84H0.7401.08HT
ECU D212-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3H
ECU D207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.773.254.05T1.020.750.80TX
ECU D205-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.803.204.00B0.800.50.96BX
ECU D201-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 0T
ECU D223-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.332.932.86B1.060.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Guayaquil City            
Chủ - Khách
Guayaquil CityLeones del Norte
San Antonio(ECU)Guayaquil City
Chacaritas SCGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
Cuniburo FCGuayaquil City
Guayaquil CityIndependiente Jose Teran
CD Vargas TorresGuayaquil City
Guayaquil CityGualaceo SC
Guayaquil CityDelfin SC
Guayaquil City9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D218-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4
ECU D213-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 22.542.922.610.8800.94H
ECU D209-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6
ECU D203-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.843.103.950.840.50.98X
ECU D229-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5
ECU CUP24-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 24.503.551.680.95-0.750.89T
ECU D220-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.812.872.411.0600.76T
ECU D213-09-243 - 1
(0 - 0)
5 - 11.772.924.701.040.750.78T
ECU CUP08-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.102.520.9600.88T
ECU D205-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.803.204.00B0.800.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

9 de OctubreSo sánh số liệuGuayaquil City
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Guayaquil City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem7XemXem6XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem6XemXem1XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

9 de OctubreThời gian ghi bànGuayaquil City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    13
    24
    Bàn thắng H1
    17
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
9 de OctubreChi tiết về HT/FTGuayaquil City
  • 7
    9
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    12
    13
    H/H
    3
    5
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
9 de OctubreSố bàn thắng trong H1&H2Guayaquil City
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    17
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D230-10-2024KháchGualaceo SC7 Ngày
Guayaquil City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D230-10-2024ChủManta FC7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng40.0% [14]
  • [10] 28.6%Hòa40.0% [14]
  • [13] 37.1%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng11.4% [4]
  • [7] 20.0%Hòa22.9% [8]
  • [2] 5.7%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

9 de Octubre VS Guayaquil City ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues