Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Evan FergusonTiền đạo30000005.26
17Jason KnightTiền vệ00000006.14
12Jake O'BrienHậu vệ00000000
7Sammie SzmodicsTiền đạo30000005.66
15Ryan ManningHậu vệ00000000
3Callum O'DowdaHậu vệ00000000
23Mark TraversThủ môn00000000
21Festy EboseleTiền vệ10000006.06
-Gavin BazunuThủ môn00000000
-Michael ObafemiTiền đạo00000000
-Adam IdahTiền đạo00000006.72
2Matt DohertyHậu vệ00000006.17
1Caoimhin KelleherThủ môn00010007.31
-Séamus ColemanHậu vệ00000005.5
11Michael JohnstonTiền vệ00000006.68
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000006.4
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.57
14Finn AzazTiền vệ00000000
-Mark SykesTiền vệ00000000
-Robbie BradyTiền vệ00000006.17
6Josh CullenTiền vệ00000006.23
-Will SmallboneTiền vệ00010006.52
-Chiedozie OgbeneTiền đạo20010005.27
-Jamie McGrathTiền đạo00000000
4Dara O'SheaHậu vệ20000005.98
Belgium
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Wout FaesHậu vệ00000006.93
-Jan VertonghenHậu vệ00000000
-Olivier DemanTiền vệ10000006.79
2Zeno Koen DebastHậu vệ00000000
6Amadou OnanaTiền vệ00000006.87
-Jeremy DokuTiền đạo10010006.83
-Koni De WinterHậu vệ00000006.09
-Youri TielemansTiền vệ10000006.8
1Koen CasteelsThủ môn00000000
14Dodi LukebakioTiền đạo00010006.66
3Arthur TheateHậu vệ00000000
-Michy BatshuayiTiền đạo10000005.51
-Arnaud BodartThủ môn00000000
13Matz SelsThủ môn00000007.36
Thẻ đỏ
-Loïs OpendaTiền đạo10000006.3
-Thomas KaminskiThủ môn00000005.89
10Romelu LukakuTiền đạo00000000
-Thomas MeunierHậu vệ10000006.85
7Arthur VermeerenTiền vệ10000005.33
-Aster VranckxTiền vệ10000006.28
21Timothy CastagneHậu vệ00000006.39
19Johan BakayokoTiền đạo10010006.3
11Leandro TrossardTiền đạo00000005.85
18Orel MangalaTiền vệ00000000

Ireland vs Belgium ngày 24-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues