[LUX Cup-] Alliance Aischdall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% |
[LUX Cup-] FC Alisontia Steinsel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
Alliance Aischdall |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alliance Aischdall |
Chủ - Khách |
---|
Sporting BertrangeAlliance Aischdall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 28-10-18 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Alisontia Steinsel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 03-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 28-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D2 | 19-11-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
LUX Cup | 29-10-23 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D2 | 15-10-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX D2 | 24-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D2 | 04-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
LUX D2 | 27-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D2 | 05-12-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 14 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alliance Aischdall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Alliance Aischdall |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |