[URU Segunda League-] CS Cerrito |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[URU Segunda League-] Montevideo City Torque |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
CS Cerrito |
Chủ - Khách |
---|
TorqueCS Cerrito |
TorqueCS Cerrito |
TorqueCS Cerrito |
CS CerritoTorque |
CS CerritoTorque |
CS CerritoTorque |
TorqueCS Cerrito |
CS CerritoTorque |
TorqueCS Cerrito |
CS CerritoTorque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.49 | 4.00 | 5.00 | T | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
URU D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
URU D1 | 01-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.42 | 4.10 | 5.80 | T | 0.78 | 1 | 1.04 | T | X |
U Cup | 29-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | H | ||||||||
URU D1 | 06-05-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 3.30 | 3.30 | 1.95 | H | 0.87 | -0.5 | 0.95 | B | T |
URU D1 | 07-11-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | 3.25 | 3.50 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
URU D1 | 24-07-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.69 | 3.45 | 4.25 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
URU D2 | 08-06-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
URU D2 | 08-07-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.71 | 3.55 | 3.95 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
URU D2 | 29-10-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
CS Cerrito |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 01-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.05 | 2.96 | 3.40 | T | 1.05 | 0.5 | 0.77 | T | T |
URU D2 | 26-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.93 | 2.93 | 2.29 | B | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | H |
URU D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
URU D2 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | H | ||||||||
URU D2 | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | 1.71 | 3.30 | 4.30 | B | 0.94 | 0.75 | 0.82 | B | T |
URU D2 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
URU D2 | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | B | ||||||||
URU D2 | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
URU D2 | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
URU D2 | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | 2.21 | 3.10 | 2.90 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montevideo City Torque |
Chủ - Khách |
---|
TorqueCA Juventud |
TorqueCA Atenas |
Albion FCTorque |
TorqueColon CF |
CSD Paso de la ArenaTorque |
IA Sud AmericaTorque |
TorqueLa Luz |
Uruguay MontevideoTorque |
RentistasTorque |
TorqueCSyD Cooper |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 30-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.68 | 3.30 | 4.55 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
URU D2 | 25-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
URU D2 | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
URU D2 | 16-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.48 | 3.55 | 6.00 | 0.95 | 1 | 0.81 | H | ||
U Cup | 12-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | |||||||||
URU D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | 4.10 | 3.20 | 1.77 | 0.99 | -0.5 | 0.77 | X | ||
URU D2 | 19-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.54 | 3.55 | 5.30 | 0.76 | 0.75 | 1.06 | X | ||
URU D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
URU D2 | 29-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.70 | 3.10 | 1.89 | 0.87 | -0.5 | 0.89 | X | ||
URU D2 | 22-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.54 | 3.70 | 4.85 | 1.05 | 1 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
CS Cerrito |
CS Cerrito |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |