So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.95
2
0.85
1.67
3.30
4.75
Live
1.00
0.75
0.80
0.95
2
0.85
1.73
3.25
4.50
Run
0.75
0
-0.95
-0.15
1.5
0.09
1.00
34.00
151.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.95
0.25
0.75
-0.47
1.5
0.17
1.04
5.30
205.00

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
Gazl Kafr Eldwar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhGazl Kafr Eldwar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-2] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1375116726253.8%
74308315257.1%
63218411450.0%
6411821366.7%
[EGY Division 2-13] Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1335569141323.1%
62315391033.3%
71241651814.3%
621345733.3%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D214-12-232 - 1
(1 - 0)
3 - 52.342.932.84B1.070.250.75BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
El MansouraTelecom Egypt
Telecom EgyptAswan
DayrotTelecom Egypt
Telecom EgyptSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabTelecom Egypt
Telecom EgyptBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumTelecom Egypt
Telecom EgyptProxy SC
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Telecom EgyptGhomhoreyet Shebin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D217-11-240 - 3
(0 - 2)
9 - 12.982.972.24T0.82-0.251.00TT
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.962.803.95T0.960.50.80TX
EGY D210-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4T
EGY D203-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
EGY D227-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7B
EGY D220-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6T
EGY D214-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.132.843.35H0.840.250.98TT
EGY D207-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.073.053.20H0.810.250.95TH
EGY D208-05-242 - 1
(0 - 1)
1 - 62.033.153.25B0.770.250.99BT
EGY D230-04-243 - 0
(3 - 0)
- 1.902.983.45T0.820.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCSporting Alexandria
El DaklyehRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCOlympic El Qanal
Tersana SCRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCKahraba Ismailia
El Sekka El HadidRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCAbo Qair Semads
RavienaRaya Ghazl SC
Wadi Degla SCRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCProxy SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.352.703.051.050.250.77X
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.982.554.450.980.50.78X
EGY D210-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.942.943.800.940.50.82T
EGY D227-10-240 - 2
(0 - 0)
8 - 0
EGY D220-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3
EGY D213-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.242.763.200.980.250.84X
EGY D208-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 61.802.984.350.800.51.02H
EGY D208-05-241 - 1
(0 - 0)
10 - 61.833.253.800.830.50.93X
EGY D229-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.202.953.050.930.250.89H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Telecom EgyptSo sánh số liệuGazl Kafr Eldwar
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Gazl Kafr Eldwar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem7XemXem5XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
5XemXem0XemXem5XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànGazl Kafr Eldwar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Telecom EgyptChi tiết về HT/FTGazl Kafr Eldwar
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Telecom EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Gazl Kafr Eldwar
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gazl Kafr Eldwar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng23.1% [3]
  • [5] 38.5%Hòa38.5% [3]
  • [1] 7.7%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng7.7% [1]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Telecom Egypt VS Gazl Kafr Eldwar ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues