Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Timothé RupilTiền vệ00000006.53
18Laurent JansHậu vệ10000006.38
-Maxime ChanotHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
13Dirk CarlsonHậu vệ00000006.62
15Eldin DzogovicHậu vệ10020006.57
8Christopher Martins PereiraTiền vệ00020007.79
Thẻ vàng
-Leandro BarreiroTiền vệ20000006.15
19Mathias OlesenTiền vệ00000006.39
21Sebastien ThillTiền vệ10000005.75
12Ralph SchonThủ môn00000000
-Anthony MorisThủ môn00000006.83
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
3Enes MahmutovicHậu vệ00000006.67
-F. LoheiTiền vệ00000000
-Christophe Andrade BritesHậu vệ00000000
-Kevin D'AnzicoHậu vệ00000000
17Mica PintoHậu vệ00000006.56
7Lars GersonHậu vệ00000000
4Florian BohnertTiền vệ10020006.51
Thẻ vàng
-Edvin MuratovicTiền đạo00000006.19
9Danel SinaniTiền vệ10000006.32
-jayson videiraTiền đạo00000000
-Eric VeigaTiền vệ00000000
Belarus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Yevgeni ShikavkaTiền đạo20000005.91
-Ivan BakharTiền đạo10000005.82
-Sergey IgnatovichThủ môn00000000
-Kirill KaplenkoTiền vệ00000000
-Maxim KireevTiền vệ20060006.75
21Vladislav KlimovichTiền vệ00000000
19Yuri KovalevTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng
-Trofim Melnichenko-00000000
-Ilya MoskalenchikHậu vệ00000000
-Aleksandr PavlovetsHậu vệ00000000
12Pavel PavlyuchenkoThủ môn00000000
14Evgeni YablonskiTiền vệ00000006.71
16Fedor·LapoukhovThủ môn00000006.71
3Pavel ZabelinHậu vệ10010006.9
4Aleksandr MartynovichHậu vệ10000007.13
Thẻ vàng
20Zakhar VolkovHậu vệ00000006.92
13Sergei KarpovichHậu vệ00000006.03
8Aleksandr SelyavaTiền vệ10010006.15
9Max EbongTiền vệ10010006.76
Thẻ vàng
2Kirill PecheninHậu vệ10001018.12
23Dmitri AntilevskiTiền đạo10010016.61
11German BarkovskiyTiền đạo10000006.1
10Valeri GromykoTiền vệ10100018.61
Bàn thắngThẻ đỏ

Luxembourg vs Belarus ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues